🌟 강조 (強調)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 것을 특히 두드러지게 하거나 강하게 주장함.

1. SỰ KHẲNG ĐỊNH, SỰ NHẤN MẠNH: Việc chủ trương mạnh mẽ hoặc đặc biệt làm nổi bật một điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강조 사항.
    Highlight.
  • 강조가 되다.
    Be emphasized.
  • 강조가 이어지다.
    Emphasis follows.
  • 강조를 두다.
    Place emphasis on.
  • 강조를 하다.
    Emphasize.
  • 날씨가 건조해 불이 나기 쉬운 11월은 불조심 강조의 달로 지정됐다.
    November, when the weather is dry and prone to fire, has been designated as the month of fire caution.
  • 선생님께서는 문학 작품의 내용보다는 형식에 강조를 두고 설명하셨다.
    The teacher explained with emphasis on form rather than the content of the literary work.
  • 네 친구는 아직도 보고서를 안 낸 것 같구나.
    I don't think your friend has published a report yet.
    제가 반드시 보고서를 내야 한다고 강조를 했으니 곧 낼 겁니다.
    I stressed that i must submit a report, so i'll do it soon.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강조 (강조)
📚 Từ phái sinh: 강조되다(強調되다): 어떤 것이 특히 두드러지거나 강하게 주장되다. 강조하다(強調하다): 어떤 것을 특히 두드러지게 하거나 강하게 주장하다.


🗣️ 강조 (強調) @ Giải nghĩa

🗣️ 강조 (強調) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Thể thao (88)