🌟 (美)

  Danh từ  

1. 아름다움.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 겸손의 .
    Beauty of humility.
  • 여백의 .
    The beauty of the margin.
  • 자연의 .
    Beauty of nature.
  • 한국의 .
    Beauty of korea.
  • 를 느끼다.
    Feel the beauty.
  • 를 추구하다.
    Pursue beauty.
  • 의 기준은 시대마다 나라마다 서로 다르다.
    The standards of beauty vary from era to country.
  • 김 화백의 그림에서는 절제의 를 느낄 수 있었다.
    Kim's paintings showed the beauty of temperance.
  • 요새 젊은 여자들은 갈색으로 염색을 하고 컬러 렌즈를 끼는 게 유행인가 봐.
    I guess it's fashionable for young women to dye their hair brown and wear colored lenses these days.
    그러게, 한국적인 를 잃어 가는 것 같아 안타까워.
    Yeah, i'm afraid i'm losing my korean beauty.

2. 성적이나 등급을 ‘수’, ‘우’, ‘미’, ‘양’, ‘가’의 다섯 단계로 나눌 때 셋째 단계.

2. KHÁ: Bậc thứ ba khi chia thành tích hay đẳng cấp... thành năm bậc 'xuất sắc, giỏi, khá, trung bình, kém'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가 나오다.
    Beauty comes out.
  • 를 받다.
    Beautiful.
  • 승규의 이번 성적은 국어는 수, 영어는 였다.
    Seung-gyu's score this time was number in korean and beauty in english.
  • 지수는 한 과목에서 가 나왔다며 울상이었다.
    Jisoo was in tears, saying that she was beautiful in one subject.
  • 나는 수학은 를 받았지만, 음악에서는 수를 받았다.
    I got the beauty of math, but i got the numbers in music.
  • 너는 어떻게 성적표에 수는 없고 죄다 , 이니?
    How can you not be on a report card, but are you all miss and miss?
    다음에는 더 열심히 공부할게요.
    I will study harder next time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (미ː)
📚 Từ phái sinh: 미적: 아름다움에 관한. 미적(美的): 아름다움에 관한 것.
📚 thể loại: Tính chất  

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8)