🌟 객관적 (客觀的)
☆☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 객관적 (
객꽌적
)
📚 Từ phái sinh: • 객관(客觀): 개인의 생각이나 감정에 치우치지 않고 사실이나 사물을 있는 그대로 보거나 …
📚 thể loại: Hành vi học thuật
🗣️ 객관적 (客觀的) @ Giải nghĩa
- 사회 과학 (社會科學) : 사회 현상에 영향을 미치는 객관적 법칙을 연구하는 학문.
- 위법성 (違法性) : 어떤 행위가 법을 어긴 것으로 인정되는 데 필요한 객관적 요건.
🗣️ 객관적 (客觀的) @ Ví dụ cụ thể
- 역사에 대한 신비화는 객관적 해석을 방해하는 요소이다. [신비화 (神祕化)]
- 객관적 증거. [증거 (證據)]
- 공정한 언론인이 되기 위해서는 사리 분별 능력과 객관적 상황 판단 능력이 필요하다. [사리 (事理)]
- 객관적 타당성. [타당성 (妥當性)]
- 객관적 투영. [투영 (投影)]
- 객관적 기술. [기술 (記述)]
- 그 신문 기자는 최대한 객관적으로 기술을 하면서 기사문을 작성했다. [기술 (記述)]
- 객관적 논리성. [논리성 (論理性)]
- 선생님이 학생들에게 객관적인 사실에 근거하여 이 글의 논리성을 따져 보라고 말했다. [논리성 (論理性)]
🌷 ㄱㄱㅈ: Initial sound 객관적
-
ㄱㄱㅈ (
관광지
)
: 경치가 뛰어나거나 유적지, 온천 등이 있어 관광할 만한 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM THAM QUAN, ĐIỂM DU LỊCH: Nơi có những danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử, suối nước nóng...đáng để đi tham quan. -
ㄱㄱㅈ (
관계자
)
: 어떤 일에 관계되는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ LIÊN QUAN, NGƯỜI CÓ PHẬN SỰ: Người có liên quan đến việc nào đó. -
ㄱㄱㅈ (
갖가지
)
: 여러 가지.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁC LOẠI: Nhiều loại. -
ㄱㄱㅈ (
객관적
)
: 개인의 생각이나 감정에 치우치지 않고 사실이나 사물을 있는 그대로 보거나 생각하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH KHÁCH QUAN: Việc nhìn sự việc hay hiện tượng không theo ý kiến cá nhân mà theo lập trường của nhiều người khác. -
ㄱㄱㅈ (
객관적
)
: 개인의 생각이나 감정에 치우치지 않고 사실이나 사물을 있는 그대로 보거나 생각하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÁCH QUAN, KHÁCH QUAN: Nhìn sự việc hay hiện tượng không theo ý kiến cá nhân mà theo lập trường của nhiều người khác. -
ㄱㄱㅈ (
경기장
)
: 경기를 할 수 있는 시설과 구경할 수 있는 자리 등을 갖춘 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 SÂN VẬN ĐỘNG, TRƯỜNG ĐUA, ĐẤU TRƯỜNG: Nơi có đủ trang thiết bị để có thể thi đấu và chỗ ngồi để có thể xem thi đấu. -
ㄱㄱㅈ (
국가적
)
: 국가에 관련되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH QUỐC GIA: Việc liên quan đến quốc gia. -
ㄱㄱㅈ (
개괄적
)
: 중요한 내용이나 줄거리를 대강 추려 낸.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÁI QUÁT, MANG TÍNH SƠ LƯỢC: Có tính chọn lựa sơ bộ và đưa ra nội dung quan trọng hay điểm tóm lược. -
ㄱㄱㅈ (
개괄적
)
: 중요한 내용이나 줄거리를 대강 추려 낸 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KHÁI QUÁT, TÍNH SƠ LƯỢC: Việc chọn lựa sơ bộ và đưa ra nội dung quan trọng hay điểm tóm lược. -
ㄱㄱㅈ (
공개적
)
: 어떤 사물이나 사실, 내용 등을 여러 사람에게 보이는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CÔNG KHAI: Cho nhiều người biết về nội dung, sự thật hay sự vật nào đó. -
ㄱㄱㅈ (
가급적
)
: 할 수 있거나 가능한 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHẢ DĨ: Việc có thể làm hoặc có thể. -
ㄱㄱㅈ (
가급적
)
: 할 수 있거나 가능한 대로.
☆
Phó từ
🌏 NHƯ MỨC CÓ THỂ: Theo khả năng hoặc có thể làm. -
ㄱㄱㅈ (
국가적
)
: 국가에 관련되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH QUỐC GIA: Liên quan đến quốc gia. -
ㄱㄱㅈ (
궁극적
)
: 어떤 일의 마지막이나 끝에 도달하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CÙNG CỰC: Việc đạt đến kết thúc hay cuối cùng của công việc nào đó. -
ㄱㄱㅈ (
궁극적
)
: 어떤 일의 마지막이나 끝에 도달하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CÙNG CỰC: Đạt đến phần kết thúc hay cuối cùng của công việc nào đó. -
ㄱㄱㅈ (
궁금증
)
: 몹시 궁금한 마음.
☆
Danh từ
🌏 CHỨNG TÒ MÒ, LÒNG TÒ MÒ: Cảm giác rất tò mò. -
ㄱㄱㅈ (
기관지
)
: 후두에서 시작되어 좌우로 갈라져 허파에 이르는 기도의 한 부분.
☆
Danh từ
🌏 CUỐNG PHỔI: Một bộ phận của khí quản bắt đầu từ thanh hầu tách ra trái phải kéo xuống đến phổi. -
ㄱㄱㅈ (
공간적
)
: 공간에 관계되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KHÔNG GIAN: Việc có liên quan đến không gian. -
ㄱㄱㅈ (
공간적
)
: 공간에 관계되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÔNG GIAN: Có liên quan đến không gian. -
ㄱㄱㅈ (
공개적
)
: 어떤 사물이나 사실, 내용 등을 여러 사람에게 보이는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CÔNG KHAI: Việc cho nhiều người thấy về một sự vật, sự thật, hoặc một nội dung nào đó.
• Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20)