🌟 순위 (順位)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 순위 (
수ː뉘
)
📚 thể loại: Thứ tự Văn hóa đại chúng
🗣️ 순위 (順位) @ Giải nghĩa
- 순위권 (順位圈) : 경기나 대회 등에서 정해진 순위 안에 들어가는 범위.
- 수위 (首位) : 등급이나 순위 등에서 첫째가는 자리.
- 뚝뚝 : 성적이나 순위 등이 눈에 띄게 몹시 떨어지거나 정도가 아주 약해지는 모양.
- 뚝 : 성적이나 순위 등이 눈에 띄게 떨어지거나 정도가 약해지는 모양.
- 역전되다 (逆轉되다) : 형세나 순위 등이 반대의 상황으로 바뀌다.
- 역전하다 (逆轉하다) : 형세나 순위 등이 반대의 상황으로 바뀌다. 또는 형세나 순위 등을 반대의 상황으로 바꾸다.
- 역전 (逆轉) : 형세나 순위 등이 반대의 상황으로 바뀜. 또는 형세나 순위 등을 반대의 상황으로 바꿈.
- 윗자리 : 높은 지위나 순위.
- 아랫자리 : 낮은 지위나 순위.
- 영순위 (零順位) : 어떤 일에서 가장 우선적인 자격을 가지는 순위.
- 꼽히다 : 어떤 범위나 순위 안에 들다.
🗣️ 순위 (順位) @ Ví dụ cụ thể
- 순위 다툼. [다툼]
- 올림픽 경기가 더 남아 있으니 최종 순위 결과는 아직 유동적이다. [유동적 (流動的)]
- 상위권의 순위. [상위권 (上位圈)]
- 이번 축구 대회에서 순위 산정 방식이 잘못되는 바람에 우리 조의 일 위와 이 위가 뒤바뀌고 말았다. [산정 (算定)]
- 방어율 순위. [방어율 (防禦率)]
- 보결 순위. [보결 (補缺)]
- 다승 순위. [다승 (多勝)]
- 득표 순위. [득표 (得票)]
- 응. 아직 개표 중인데 내가 찍은 후보가 지금 득표 순위 일 위야. [득표 (得票)]
- 순위 차트. [차트 (chart)]
- 아, 엎치락뒤치락 치열한 순위 싸움이었어. [엎치락뒤치락]
- 최우선 순위. [최우선 (最優先)]
- 경쟁력 순위. [경쟁력 (競爭力)]
- 순위 재조정. [재조정 (再調整)]
- 검색어 순위. [검색어 (檢索語)]
🌷 ㅅㅇ: Initial sound 순위
-
ㅅㅇ (
샤워
)
: 비처럼 물을 뿜어내는 기구로 몸을 씻음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TẮM VÒI HOA SEN: Sự làm sạch cơ thể bằng thiết bị phun ra nước giống như mưa. -
ㅅㅇ (
사용
)
: 무엇을 필요한 일이나 기능에 맞게 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC SỬ DỤNG: Việc dùng cái gì đó đúng chức năng hay việc cần thiết. -
ㅅㅇ (
사월
)
: 일 년 열두 달 가운데 넷째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG TƯ: Tháng thứ tư trong 12 tháng của một năm. -
ㅅㅇ (
사이
)
: 한 물체에서 다른 물체까지 또는 한곳에서 다른 곳까지의 거리나 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHOẢNG CÁCH, CỰ LI: Cự li hay không gian từ một vật thể đến vật thể khác, hoặc từ một nơi tới nơi khác. -
ㅅㅇ (
서양
)
: 유럽과 아메리카 지역.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG TÂY: Khu vực châu Âu và châu Mỹ. -
ㅅㅇ (
시월
)
: 일 년 열두 달 중 열 번째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG MƯỜI: Tháng thứ mười trong số một năm mười hai tháng. -
ㅅㅇ (
생일
)
: 사람이 세상에 태어난 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SINH NHẬT: Ngày con người sinh ra trên thế gian. -
ㅅㅇ (
수업
)
: 교사가 학생에게 지식이나 기술을 가르쳐 줌.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DẠY HỌC, SỰ GIẢNG DẠY: Việc giảng viên dạy kiến thức hay kỹ thuật cho học sinh. -
ㅅㅇ (
서울
)
: 한 나라의 중앙 정부가 있는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỦ ĐÔ: Nơi có chính phủ trung ương của một nước. -
ㅅㅇ (
삼월
)
: 일 년 열두 달 가운데 셋째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG BA: Tháng thứ ba trong một năm mười hai tháng. -
ㅅㅇ (
사업
)
: 경제적 이익을 얻기 위하여 어떤 조직을 경영하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM ĂN KINH DOANH: Việc kinh doanh tổ chức nào đó để đạt lợi ích kinh tế. -
ㅅㅇ (
속옷
)
: 겉옷의 안쪽에 몸에 직접 닿게 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ LÓT, QUẦN ÁO MẶC TRONG: Quần áo mặc bên trong áo ngoài, trực tiếp chạm vào cơ thể. -
ㅅㅇ (
수영
)
: 물속을 헤엄침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BƠI LỘI: Việc bơi lội trong nước.
• Xem phim (105) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78)