🌟 순위 (順位)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 기준에 따라 순서를 나타내는 위치나 지위.

1. TRẬT TỰ: Vị trí hay địa vị thể hiện tuần tự dựa vào một tiêu chuẩn nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 순위가 떨어지다.
    Fall in rank.
  • 순위가 올라가다.
    Rank up.
  • 순위를 결정하다.
    Decide the ranking.
  • 순위를 매기다.
    Rank.
  • 순위를 정하다.
    Rank down.
  • 순위를 발표하다.
    Announce the ranking.
  • 순위에 들다.
    Ranked.
  • 먼저 결승선을 통과한 선수부터 순위가 매겨졌다.
    The competitors who first crossed the finish line were ranked first.
  • 그녀는 열심히 연습했지만 메달 순위에 들지는 못했다.
    She practiced hard but didn't make it to the medal table.
  • 편집자들은 아홉 가지 항목을 기준으로 베스트셀러 순위를 정한다.
    Editors rank bestsellers on the basis of nine items.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순위 (수ː뉘)
📚 thể loại: Thứ tự   Văn hóa đại chúng  


🗣️ 순위 (順位) @ Giải nghĩa

🗣️ 순위 (順位) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78)