🌟 순위 (順位)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 기준에 따라 순서를 나타내는 위치나 지위.

1. TRẬT TỰ: Vị trí hay địa vị thể hiện tuần tự dựa vào một tiêu chuẩn nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 순위가 떨어지다.
    Fall in rank.
  • Google translate 순위가 올라가다.
    Rank up.
  • Google translate 순위를 결정하다.
    Decide the ranking.
  • Google translate 순위를 매기다.
    Rank.
  • Google translate 순위를 정하다.
    Rank down.
  • Google translate 순위를 발표하다.
    Announce the ranking.
  • Google translate 순위에 들다.
    Ranked.
  • Google translate 먼저 결승선을 통과한 선수부터 순위가 매겨졌다.
    The competitors who first crossed the finish line were ranked first.
  • Google translate 그녀는 열심히 연습했지만 메달 순위에 들지는 못했다.
    She practiced hard but didn't make it to the medal table.
  • Google translate 편집자들은 아홉 가지 항목을 기준으로 베스트셀러 순위를 정한다.
    Editors rank bestsellers on the basis of nine items.

순위: ranking,じゅんい【順位】,rang, ordre, classement,orden, lugar, puesto, clasificación,مرتبة,зэрэг дараалал, зэрэглэл,trật tự,อันดับ,peringkat, urutan,очерёдность,名次,排名,位次,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순위 (수ː뉘)
📚 thể loại: Thứ tự   Văn hóa đại chúng  


🗣️ 순위 (順位) @ Giải nghĩa

🗣️ 순위 (順位) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19)