🌟

☆☆   Danh từ  

1. 남에게 빌려 써서 갚아야 하는 돈.

1. NỢ, MÓN NỢ: Tiền phải trả người khác sau khi mượn để dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 있다.
    I'm in debt.
  • 을 갚다.
    Pay off the debt.
  • 을 내다.
    Put up a debt.
  • 을 지다.
    Debts.
  • 에 시달리다.
    Suffer from debt.
  • 부부는 을 지더라도 그 집을 꼭 사고 싶었다.
    The couple really wanted to buy the house even if they were in debt.
  • 그는 하루라도 빨리 을 갚기 위해 열심히 일했다.
    He worked hard to pay off his debts as soon as possible.
  • 전에 지수가 돈을 빌려갔는데 왜 안 갚는지 모르겠네. 잊어버렸나?
    I don't know why jisoo never pays me back when she borrowed money before. did you forget?
    지수가 다른 데에도 이 있는 것 같더라고. 기다리면 곧 돌려줄 거야.
    Jisoo seems to be in debt somewhere else. if you wait, i'll give it back soon.

2. 다른 사람에게 받은 도움을 갚아야 할 마음의 부담. 또는 갚아야 할 은혜.

2. ÂN HUỆ, MÓN NỢ ÂN TÌNH: Gáng nặng trong lòng phải trả cho sự giúp đỡ đã nhận từ người khác. Hoặc ân huệ phải trả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마음의 .
    A debt of mind.
  • 무거운 .
    Heavy debt.
  • 이 크다.
    Big debt.
  • 을 갚다.
    Pay off the debt.
  • 을 지다.
    Debts.
  • 우리가 부모님께 진 은 평생을 두고도 다 갚지 못한다.
    The debt we owe to our parents cannot be paid off for the rest of our lives.
  • 동료들에게 큰 도움을 받았는데 일이 잘 풀리지 않아 마음의 이 무겁다.
    I got a lot of help from my colleagues, but things didn't go well, so i'm in heavy debt.
  • 이번에는 내가 네 대신 근무 서 줄게. 저번에 진 도 있고.
    I'll take your place this time. i owe you last time.
    오, 고마워. 네 덕에 살았다.
    Oh, thank you. i owe it to you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 빚이 (비지) 빚도 (빋또) 빚만 (빈만)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế  

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)