🌟 사망 (死亡)

☆☆   Danh từ  

1. 사람이 죽음.

1. SỰ TỬ VONG, SỰ THIỆT MẠNG: Việc con người chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 갑작스러운 사망.
    Sudden death.
  • 사망 소식.
    News of death.
  • 사망 시각.
    Time of death.
  • 사망을 알리다.
    Announce death.
  • 사망을 하다.
    Die.
  • 경찰은 침몰 사고로 인한 정확한 사망 인원을 조사하고 있다.
    Police are investigating the exact number of deaths from the sinking accident.
  • 뉴스에서는 이번 지진으로 사망을 한 사람들의 명단을 발표했다.
    News released a list of people killed in the earthquake.
  • 심장마비로 인한 예기치 못한 그의 사망 소식에 다들 충격을 받았다.
    Everyone was shocked by the news of his unexpected death from a heart attack.
Từ trái nghĩa 출생(出生): 세상에 나옴.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사망 (사ː망)
📚 Từ phái sinh: 사망하다(死亡하다): 사람이 죽다.
📚 thể loại: Hành vi sống   Trao đổi thông tin cá nhân  


🗣️ 사망 (死亡) @ Giải nghĩa

🗣️ 사망 (死亡) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Xem phim (105)