🌟 사망 (死亡)

☆☆   Danh từ  

1. 사람이 죽음.

1. SỰ TỬ VONG, SỰ THIỆT MẠNG: Việc con người chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갑작스러운 사망.
    Sudden death.
  • Google translate 사망 소식.
    News of death.
  • Google translate 사망 시각.
    Time of death.
  • Google translate 사망을 알리다.
    Announce death.
  • Google translate 사망을 하다.
    Die.
  • Google translate 경찰은 침몰 사고로 인한 정확한 사망 인원을 조사하고 있다.
    Police are investigating the exact number of deaths from the sinking accident.
  • Google translate 뉴스에서는 이번 지진으로 사망을 한 사람들의 명단을 발표했다.
    News released a list of people killed in the earthquake.
  • Google translate 심장마비로 인한 예기치 못한 그의 사망 소식에 다들 충격을 받았다.
    Everyone was shocked by the news of his unexpected death from a heart attack.
Từ trái nghĩa 출생(出生): 세상에 나옴.

사망: death; passing away; being killed,しぼう【死亡】,mort, décès, disparition,muerte, fallecimiento, defunción,وفاة,үхэл, нас баралт, нас нөхцөх, нас эцэслэх, өөд болох,sự tử vong, sự thiệt mạng,ความตาย, การเสียชีวิต, มรณกรรม,kematian,смерть; кончина,死亡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사망 (사ː망)
📚 Từ phái sinh: 사망하다(死亡하다): 사람이 죽다.
📚 thể loại: Hành vi sống   Trao đổi thông tin cá nhân  


🗣️ 사망 (死亡) @ Giải nghĩa

🗣️ 사망 (死亡) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Sở thích (103)