🌟 망치다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 망치다 (
망치다
) • 망치어 (망치어
망치여
) 망쳐 (망처
) • 망치니 ()
📚 thể loại: Yêu đương và kết hôn
🗣️ 망치다 @ Giải nghĩa
- 쪽박(을) 깨다 : 일을 망치다.
- 실패하다 (失敗하다) : 일을 잘못하여 뜻한 대로 되지 않거나 망치다.
- 코를 빠뜨리다 : 다 되어 가는 일을 망치다.
- 버리다 : 상하게 하거나 더럽혀서 쓰지 못하게 망치다.
- 망쳐- : (망쳐, 망쳐서, 망쳤다, 망쳐라)→ 망치다
- 망치- : (망치고, 망치는데, 망치니, 망치면, 망친, 망치는, 망칠, 망칩니다)→ 망치다
- 찬물을 끼얹다 : 잘되어 가고 있는 일에 뛰어들어 분위기를 흐리거나 일을 망치다.
- 조지다 : (속된 말로) 어떤 일이나 형편을 망치다.
- 소금을 뿌리다 : 잘 되고 있는 일을 망치다.
- 산통(을) 깨다 : 잘 되어 가던 일에 끼어들어 일을 망치다.
- 냉수를 끼얹다 : 잘 되고 있던 일에 훼방을 놓아 일을 망치다.
🗣️ 망치다 @ Ví dụ cụ thể
- 신세를 망치다. [신세 (身世/身勢)]
- 살림을 망치다. [살림]
- 미적대다 망치다. [미적대다]
- 시험을 망치다. [시험 (試驗)]
- 경제를 망치다. [경제 (經濟)]
- 사직을 망치다. [사직 (社稷)]
- 피서를 망치다. [피서 (避暑)]
- 농사를 망치다. [농사 (農事)]
- 농사를 망치다. [농사 (農事)]
- 뒷모양을 망치다. [뒷모양 (뒷模樣)]
- 사고가 덧나 일을 망치다. [덧나다]
- 일신을 망치다. [일신 (一身)]
- 판을 망치다. [판]
- 과욕하다가 망치다. [과욕하다 (過慾하다)]
- 인생을 망치다. [인생 (人生)]
- 일을 망치다. [일]
- 소홀로 망치다. [소홀 (疏忽)]
- 요러다가 망치다. [요러다]
- 잘못해서 망치다. [잘못하다]
- 기말시험을 망치다. [기말시험 (期末試驗)]
- 재단을 망치다. [재단 (裁斷)]
- 홍수로 망치다. [홍수]
- 조러다 망치다. [조러다]
🌷 ㅁㅊㄷ: Initial sound 망치다
-
ㅁㅊㄷ (
맞추다
)
: 떨어져 있는 여러 부분을 알맞은 자리에 대어 붙이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHÉP, LẮP: Đưa vào gắn đúng chỗ nhiều bộ phận tách rời. -
ㅁㅊㄷ (
멈추다
)
: 동작이나 상태가 계속되지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DỪNG: Động tác hay hay trạng thái không được tiếp tục. -
ㅁㅊㄷ (
마치다
)
: 하던 일이나 과정이 끝나다. 또는 그렇게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KẾT THÚC, CHẤM DỨT, LÀM XONG: Quá trình hay việc đang làm kết thúc. Hoặc khiến cho như vậy. -
ㅁㅊㄷ (
뭉치다
)
: 한 덩어리가 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TỤ LẠI, HỢP LẠI: Trở thành một khối. -
ㅁㅊㄷ (
미치다
)
: 어떤 기준이나 수준 등에 닿거나 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẠT ĐẾN, VƯƠN TỚI: Chạm tới hay đạt đến tiêu chuẩn hay trình độ nào đó. -
ㅁㅊㄷ (
미치다
)
: 정신에 이상이 생겨 보통 사람과 다른 말과 행동을 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐIÊN: Thần kinh bất thường nên nói năng và hành động khác với người bình thường. -
ㅁㅊㄷ (
망치다
)
: 망하게 하거나 아주 못쓰게 만들다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM TIÊU VONG, HỦY HOẠI, PHÁ HỎNG, LÀM HỎNG: Làm cho tiêu vong hay làm cho không dùng được nữa. -
ㅁㅊㄷ (
뭉칫돈
)
: 액수가 큰 돈.
Danh từ
🌏 BỌC TIỀN, CỤC TIỀN: Tiền số lượng lớn. -
ㅁㅊㄷ (
밀치다
)
: 세게 밀다.
Động từ
🌏 XÔ, XÔ ĐẨY: Đẩy mạnh. -
ㅁㅊㄷ (
무치다
)
: 나물 등에 양념을 넣고 골고루 섞이게 하다.
Động từ
🌏 TRỘN (MÓN ĂN): Cho gia vị vào rau củ rồi làm cho trộn đều vào nhau.
• Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)