🌟 망치다

☆☆   Động từ  

1. 망하게 하거나 아주 못쓰게 만들다.

1. LÀM TIÊU VONG, HỦY HOẠI, PHÁ HỎNG, LÀM HỎNG: Làm cho tiêu vong hay làm cho không dùng được nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 망친 공연.
    A ruined performance.
  • 망친 인생.
    A ruined life.
  • 교육을 망치다.
    Spoil education.
  • 생활을 망치다.
    Ruin one's life.
  • 신세를 망치다.
    Ruin one's life.
  • 일을 망치다.
    Screw things.
  • 집안을 망치다.
    Ruin a family.
  • 지나친 보호는 어린이의 장래를 망칠 수 있다.
    Excessive protection may ruin a child's future.
  • 어머니는 자기 자식이 친구를 잘못 만나서 인생을 망쳤다고 생각했다.
    The mother thought her child had ruined her life by meeting a friend wrongly.
  • 지난 주말 시골에 우박이 내렸대.
    There was hail in the countryside last weekend.
    응. 그래서 농부들이 애써 키운 농작물을 망치게 되어서 안타까워.
    Yes. so it's a pity that farmers have ruined their hard-earned crops.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 망치다 (망치다) 망치어 (망치어망치여) 망쳐 (망처) 망치니 ()
📚 thể loại: Yêu đương và kết hôn  


🗣️ 망치다 @ Giải nghĩa

🗣️ 망치다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46)