🌟 암시 (暗示)

  Danh từ  

1. 직접 드러나지 않게 가만히 알림. 또는 그 내용.

1. SỰ ÁM THỊ, SỰ ÁM CHỈ, ÁM HIỆU: Sự ngầm cho biết mà không để lộ trực tiếp. Hoặc nội dung đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 암시가 깔리다.
    Implicit.
  • 암시가 되다.
    Become a suggestion.
  • 암시를 받다.
    Take a hint.
  • 암시를 주다.
    Give a hint.
  • 암시를 하다.
    Make a suggestion.
  • 어젯밤 꿈은 마치 나에게 다가올 인생의 새로운 모습을 보여 주는 암시처럼 느껴졌다.
    Last night's dream felt like an allusion to me to show me a new aspect of life to come.
  • 내가 읽은 소설에서 무지개는 결말을 추측하게 할 수 있는 하나의 암시로서 작용하고 있었다.
    In the novel i read, the rainbow was acting as an allusion that could make me guess the ending.
  • 선생님은 문제에 대해 직접적으로 내게 답을 알려 주시지는 않았지만 간접적으로 나에게 암시를 주셨다.
    The teacher did not give me an answer directly to the problem, but indirectly hinted at me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 암시 (암ː시)
📚 Từ phái sinh: 암시되다(暗示되다): 직접 드러나지 않게 가만히 알려지다. 암시하다(暗示하다): 직접 드러나지 않게 가만히 알리다.
📚 thể loại: Nghệ thuật  


🗣️ 암시 (暗示) @ Giải nghĩa

🗣️ 암시 (暗示) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91)