🌟 과열 (過熱)

  Danh từ  

1. 지나치게 뜨거워짐.

1. (SỰ) QUÁ NÓNG: Việc trở nên nóng quá mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보일러 과열.
    Boiler overheating.
  • 엔진 과열.
    Engine overheating.
  • 과열이 되다.
    Overheat.
  • 과열이 발생하다.
    Overheating occurs.
  • 과열을 막다.
    Stop overheating.
  • 과열을 주의하다.
    Watch for overheating.
  • 이번 화재의 원인은 보일러의 과열 때문인 것으로 밝혀졌다.
    The cause of the fire was found to be the overheating of the boiler.
  • 이 공장에는 기계의 과열을 막기 위한 냉각 장치가 설치되어 있다.
    This factory has a cooling system installed to prevent overheating of the machine.
  • 이 전동기가 왜 이렇게 뜨거워요?
    Why is this motor so hot?
    오래 썼더니 과열이 되었나 봐요.
    I think it's overheated after using it for a long time.

2. 지나치게 심해지거나 활발해짐.

2. (SỰ) QUÁ MỨC, QUÁ NÓNG: Việc trở nên nghiêm trọng hay nhiệt huyết quá mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경제 과열.
    Economic overheating.
  • 주식 시장 과열.
    Stock market overheating.
  • 투기 과열.
    Overheated speculation.
  • 과열 경쟁.
    Overheated competition.
  • 과열 반응.
    Overheating reaction.
  • 과열 입시 교육.
    Overheated entrance education.
  • 과열이 되다.
    Overheat.
  • 과열을 하다.
    Overheat.
  • 정부는 투기 과열을 안정시키기 위해 여러 가지 정책을 시행하였다.
    The government implemented various policies to stabilize the overheated speculation.
  • 사교육 과열 현상 때문에 집집마다 교육비 부담이 매우 커지고 있다.
    Due to the overheated private education system, the cost of education is very high for each house.
  • 이 거리의 가게들은 물건값이 매우 싸네요?
    The shops on this street are very cheap, aren't they?
    그게 다 서로 손님을 모으려고 과열 경쟁을 해서 그래요.
    It's all because they're overheated competition to attract customers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과열 (과ː열)
📚 Từ phái sinh: 과열되다(過熱되다): 지나치게 뜨거워지다., 지나치게 심해지거나 활발해지다. 과열하다(過熱하다): 지나치게 뜨거워지다., 지나치게 심해지거나 활발해지다.
📚 thể loại: Giáo dục  

🗣️ 과열 (過熱) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46)