🌟 골인 (▼goal in)

Danh từ  

1. 농구, 축구, 핸드볼 등에서 공이 골문 안으로 들어가는 것.

1. GHI BÀN: Bóng đi vào khung thành trong các môn thể thao như bóng đá, bóng rổ, bóng ném...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 골인 상황.
    Goal in situation.
  • 골인 장면.
    Goal scene.
  • 골인이 되다.
    Become the goal.
  • 골인을 시키다.
    Make a goal.
  • 골인으로 연결되다.
    Lead to the goal.
  • 골인으로 인정되다.
    Recognized as the goal.
  • 동점 상황에서 민준이가 찬 공이 골인이 되어 우리 팀이 승리했다.
    In a tie, min-jun's ball went into the net and our team won.
  • 승규는 농구 대회에서 경기 종료 직전에 던진 슛이 골인으로 인정되어 동점을 만들었다.
    Seung-gyu tied the score at the basketball tournament as his shot just before the end of the game was recognized as the goal.
  • 방금 누가 득점을 한 거야?
    Who just scored?
    나도 골인 장면을 보지 못해서 잘 모르겠어.
    I don't know because i haven't seen the goal either.

2. 경주에서 결승점을 통과하는 일.

2. TỚI ĐÍCH, VỀ ĐÍCH, CÁN ĐÍCH: Vượt qua đích đến trong cuộc thi chạy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 골인 순서.
    Goal in order.
  • 골인 장면.
    Goal scene.
  • 골인 지점.
    The goal point.
  • 골인을 하다.
    Goal in.
  • 일등으로 골인을 하다.
    To score first.
  • 민준이는 마라톤 대회에서 일등으로 결승점에 골인을 했다.
    Min-jun scored the finish line first in the marathon.
  • 결승점에 누가 먼저 들어왔는지 골인 장면을 다시 봐야겠다.
    I'll have to watch the goal again to see who got into the finish line first.
  • 골인 지점까지 얼마나 남았죠?
    How far to the goal line?
    1km 정도 더 가시면 됩니다.
    It's about a kilometer further.

3. 어떤 일을 성공하거나 목표를 이루어 내는 것.

3. VỀ ĐÍCH: Thành công hay đạt được mục tiêu trong việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결혼에 골인을 하다.
    Make a point of marriage.
  • 목표에 골인을 하다.
    Goal at the goal.
  • 민준이와 지수는 7년간의 열애 끝에 결혼에 골인을 했다.
    Min-jun and ji-su tied the knot after seven years of dating.
  • 목표를 세우고 그것에 골인을 하기까지 열심히 노력해야 한다.
    You have to work hard until you set a goal and make a goal for it.
  • 지수랑 나 내년 봄으로 날 잡았어.
    Ji-soo and i set me up for next spring.
    정말 축하해. 드디어 결혼에 골인 하는구나.
    Congratulations. you're finally getting married.


📚 Variant: 고알인 꼴인 고울인

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151)