🌟 담색 (淡色)

Danh từ  

1. 엷은 색.

1. MÀU NHẠT: Màu sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 담색 맥주.
    A light beer.
  • 담색 채소.
    Plain vegetables.
  • 담색의 얼룩.
    A speck of pale color.
  • 수채화의 담색.
    The color of the watercolor.
  • 독수리는 가슴과 배에 담색의 세로 무늬가 있다.
    The eagle has a pale vertical pattern on its chest and belly.
  • 무, 배추, 파, 양파 등은 담색 채소이고 상추, 깻잎, 호박, 당근 등은 녹황색 채소이다.
    Radish, cabbage, scallions, onions, etc. are light vegetables and lettuce, perilla leaves, pumpkins and carrots are green and yellow vegetables.
  • 지수야, 이 수묵화 어때?
    Jisoo, how's this ink painting?
    담색으로 표현한 산의 능선이 멋스럽다.
    The mountain ridges expressed in light colors are wonderful.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 담색 (담ː색) 담색이 (담ː새기) 담색도 (담ː색또) 담색만 (담ː생만)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124)