🌟 담소 (談笑)

Danh từ  

1. 좋은 분위기에서 웃고 즐기며 이야기함. 또는 그런 이야기.

1. CHUYỆN GẪU, CHUYỆN PHIẾM: Câu chuyện vừa nói vừa cười đùa vui vẻ trong bầu không khí nhẹ nhàng. Hoặc câu chuyện như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 친구들과의 담소.
    Chatting with friends.
  • 정겨운 담소.
    A friendly chat.
  • 담소를 나누다.
    Have a chat.
  • 담소를 즐기다.
    Enjoy chatting.
  • 담소를 하다.
    Have a chat.
  • 공원에 가니 사람들이 잔디밭에 앉아 여기저기서 담소를 하고 있었다.
    When i went to the park, people were sitting on the grass, chatting here and there.
  • 저 멀리서 담소를 나누며 걸어오는 연인의 모습이 행복해 보인다.
    The sight of the couple walking away chatting away looks happy.
  • 나 요즘 너무 스트레스 받아.
    I'm so stressed out these days.
    그럼 우리 찻집에 가서 담소나 나누면서 기분 풀자.
    Then let's go to the teahouse and chat and relax.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 담소 (담소)
📚 Từ phái sinh: 담소하다(談笑하다): 좋은 분위기에서 웃고 즐기며 이야기하다.

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57)