🌟 당좌 (當座)

Danh từ  

1. 은행에 돈을 맡긴 사람이 은행에 요구하면 언제든지 맡긴 돈을 받을 수 있는 것.

1. SỰ VÃNG LAI, SỰ LƯU ĐỘNG: Việc người gửi tiền ở ngân hàng có thể rút tiền đã gửi bất cứ lúc nào nếu có yêu cầu với ngân hàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 당좌 거래.
    Checking accounts.
  • 당좌 계좌.
    A checking account.
  • 당좌 대출.
    Checking out.
  • 당좌 수표.
    Checking your checking account.
  • 당좌 예금.
    Checking account.
  • 회사는 수표를 발행하기 위해 당좌 예금에 가입할 수 있다.
    The company may subscribe to a checking account to issue a check.
  • 당좌 자산은 기업이 원하는 경우 바로 현금으로 바꿀 수 있는 자산을 말한다.
    A checking asset is an asset that an entity can cash directly if it wants to.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당좌 (당좌)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138)