🌟 당좌 (當座)

Danh từ  

1. 은행에 돈을 맡긴 사람이 은행에 요구하면 언제든지 맡긴 돈을 받을 수 있는 것.

1. SỰ VÃNG LAI, SỰ LƯU ĐỘNG: Việc người gửi tiền ở ngân hàng có thể rút tiền đã gửi bất cứ lúc nào nếu có yêu cầu với ngân hàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 당좌 거래.
    Checking accounts.
  • Google translate 당좌 계좌.
    A checking account.
  • Google translate 당좌 대출.
    Checking out.
  • Google translate 당좌 수표.
    Checking your checking account.
  • Google translate 당좌 예금.
    Checking account.
  • Google translate 회사는 수표를 발행하기 위해 당좌 예금에 가입할 수 있다.
    The company may subscribe to a checking account to issue a check.
  • Google translate 당좌 자산은 기업이 원하는 경우 바로 현금으로 바꿀 수 있는 자산을 말한다.
    A checking asset is an asset that an entity can cash directly if it wants to.

당좌: current account,とうざよきん【当座預金】,(n.) (compte) courant, (prêt) exigible,cuenta corriente,حساب جاري,хугацаагүй хадгаламж,sự vãng lai, sự lưu động,การฝากเงินแบบกระแสรายวัน,penarikan tabungan,текущий банковский счёт,活期存款,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당좌 (당좌)

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28)