🌟 고양 (高揚)

Danh từ  

1. 정신이나 의식 등을 높임.

1. SỰ BỒI DƯỠNG, SỰ NÂNG CAO: Sự nâng cao ý thức hay tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자신감 고양.
    Raising confidence.
  • 정신적 고양.
    Mental uplift.
  • 애국심의 고양.
    The upsurge of patriotism.
  • 의식의 고양.
    The uplift of consciousness.
  • 고양이 되다.
    Become a cat.
  • 군인들은 매일 밤 국경을 지키면서 애국심이 고양이 되었다.
    Soldiers guarded the border every night, making patriotism a cat.
  • 스스로에 대해 긍정적으로 생각하는 것이 자신감 고양에 도움이 된다.
    Thinking positively about yourself helps boost confidence.
  • 우리 팀 선수들은 제각각 본인들의 성적 올리기에만 급급해서 팀플레이가 제대로 이루어지지 않아.
    Each of our team's players is so busy raising their own grades that they can't team up properly.
    맞아. 우리 팀은 협동심을 고양을 할 필요가 있어.
    That's right. our team needs to boost our teamwork.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고양 (고양)
📚 Từ phái sinh: 고양되다(高揚되다): 정신이나 의식 등이 높아지다. 고양하다(高揚하다): 정신이나 의식 등을 높이다.

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78)