🌟 고이다

  Động từ  

1. 우묵한 곳이나 좁은 넓이의 공간에 액체나 냄새, 기체 등이 모이다.

1. ĐỌNG LẠI, TỤ LẠI: Chất lỏng hay mùi, chất khí... tập trung ở chỗ trũng hay không gian hẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고인 물.
    Stained water.
  • 냄새가 고이다.
    Smells good.
  • 악취가 고이다.
    Smells bad.
  • 샘에 고이다.
    Set in a spring.
  • 웅덩이에 고이다.
    To nest in a puddle.
  • 아버지는 아침 일찍 일어나 마을 뒷산의 샘에 고인 물을 떠 오셨다.
    Father got up early in the morning and brought water from a spring in the mountain behind the village.
  • 집 안에서 고기를 구웠기 때문에 집 안에는 고기 냄새가 가득 고였다.
    The house was filled with the smell of meat, for it had been baked in the house.
  • 지난밤에 비 왔어? 아침에 보니까 웅덩이에 물이 고였던데.
    Did it rain last night? in the morning, there was water in the pool.
    응. 비가 꽤 왔어.
    Yes. it rained quite a bit.
Từ đồng nghĩa 괴다: 우묵한 곳이나 좁은 넓이의 공간에 액체나 냄새, 기체 등이 모이다., 눈에 눈물이…

2. 눈에 눈물이 어리거나 입에 침이 모이다.

2. ĐỌNG, : Nước mắt ứ trong mắt hay nước bọt đọng trong miệng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눈물이 고이다.
    Tears gather in one'.
  • 침이 고이다.
    Saliva clings.
  • 피가 고이다.
    Blood's pool.
  • 가득 고이다.
    Full.
  • 흥건하게 고이다.
    Be held in high spirits.
  • 원하던 회사에 합격하게 된 그녀의 눈에는 기쁨의 눈물이 고였다.
    Tears of joy filled her eyes when she got accepted to the company she wanted.
  • 맛있는 음식 냄새들이 가득한 식당에 들어서자 나도 모르게 입안에 침이 고였다.
    As i entered a restaurant full of delicious food smells, my mouth was watering without my knowledge.
  • 친구가 머리를 부딪히고 쓰러졌어요.
    My friend bumped his head and fell down.
    머리에 피가 고였을 지도 모르니 빨리 검사를 해 봅시다.
    Let's run a quick test, in case there's blood in your head.
Từ đồng nghĩa 괴다: 우묵한 곳이나 좁은 넓이의 공간에 액체나 냄새, 기체 등이 모이다., 눈에 눈물이…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고이다 (고이다) 고이는 () 고이어 (고이어고이여) 고이니 () 고입니다 (고임니다)


🗣️ 고이다 @ Giải nghĩa

🗣️ 고이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159)