🌟 강사 (講士)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 강사 (
강ː사
)
🗣️ 강사 (講士) @ Ví dụ cụ thể
- 사진반 강사. [사진반 (寫眞班)]
- 국어 강사 자격증을 얻으려면 어떻게 해야 하나요? [교육 과정 (敎育課程)]
- 스포츠 센터 강사. [스포츠 센터 (sportscenter)]
- 대학 시간 강사. [시간 강사 (時間講師)]
- 시간 강사의 신분. [시간 강사 (時間講師)]
- 시간 강사로 활동하다. [시간 강사 (時間講師)]
- 시간 강사를 그만두다. [시간 강사 (時間講師)]
- 시간 강사를 하다. [시간 강사 (時間講師)]
- 나의 대학원 후배는 모교에서 시간 강사로 활동하고 있다. [시간 강사 (時間講師)]
- 학원 강사. [학원 (學院)]
- 레크리에이션 강사. [레크리에이션 (recreation)]
- 캠프가 진행되는 중간에 전문 레크리에이션 강사들이 다양한 놀이를 통해 학생들의 심신을 풀어 주는 활동도 병행할 것이다. [레크리에이션 (recreation)]
- 강사 초빙. [초빙 (招聘)]
- 출강 강사. [출강 (出講)]
- 승규는 유명한 학원 영어 강사로 기업체에까지 출강을 나가고 있다. [출강 (出講)]
- 외국인 강사. [외국인 (外國人)]
- 댄스 강사. [댄스 (dance)]
- 족집게 강사. [족집게]
- 원장은 좋은 교재 채택을 위해 강사 회의를 열었다. [채택 (採擇)]
- 초급반 강사. [초급반 (初級班)]
- 교포 강사. [교포 (僑胞)]
🌷 ㄱㅅ: Initial sound 강사
-
ㄱㅅ (
간식
)
: 식사와 식사 사이에 간단히 먹는 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨC ĂN GIỮA BUỔI, THỨC ĂN NHẸ: Thức ăn đơn giản giữa các bữa ăn. -
ㄱㅅ (
갈색
)
: 마른 나뭇잎처럼 거무스름한 누런 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU NÂU: Màu vàng sậm như màu lá cây khô. -
ㄱㅅ (
관심
)
: 어떤 것을 향하여 끌리는 감정과 생각.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỐI QUAN TÂM: Suy nghĩ và tình cảm bị lôi kéo và hướng vào cái gì đó. -
ㄱㅅ (
가수
)
: 노래하는 일을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CA SĨ: Người làm việc ca hát như một nghề. -
ㄱㅅ (
가슴
)
: 인간이나 동물의 목과 배 사이에 있는 몸의 앞 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGỰC: Phần trước của cơ thể, giữa cổ và bụng của người hay động vật. -
ㄱㅅ (
계속
)
: 끊이지 않고 이어 나감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LIÊN TỤC: Việc một việc nào đó liên tục và không bị gián đoạn. -
ㄱㅅ (
거실
)
: 서양식 집에서, 가족이 모여서 생활하거나 손님을 맞는 중심 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIAN GIỮA, PHÒNG KHÁCH: Không gian trung tâm ở ngôi nhà kiểu phương Tây, được sử dụng để tiếp khách hoặc gia đình tụ tập cùng sinh hoạt. -
ㄱㅅ (
계산
)
: 수를 세거나 더하기, 빼기, 곱하기, 나누기 등의 셈을 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) TÍNH: Việc đếm số hay làm phép tính cộng, trừ, nhân, chia. -
ㄱㅅ (
구십
)
: 십의 아홉 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 CHÍN MƯƠI, 90: Số gấp chín lần của mười. -
ㄱㅅ (
감사
)
: 고맙게 여김. 또는 그런 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢM TẠ: Việc nghĩ thấy biết ơn. Hoặc tấm lòng như vậy. -
ㄱㅅ (
검사
)
: 어떤 일이나 대상을 조사하여 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 알아냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KIỂM TRA: Điều tra xem một việc hay đối tượng nào đó đúng hay sai, tốt hay xấu. -
ㄱㅅ (
계속
)
: 끊이지 않고 잇따라.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LIÊN TỤC: Tiếp tục và không bị ngắt quãng. -
ㄱㅅ (
교수
)
: 학생을 가르침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC GIẢNG DẠY: Việc giảng dạy cho học sinh. -
ㄱㅅ (
교실
)
: 유치원, 초등학교, 중학교, 고등학교에서 교사가 학생들을 가르치는 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG HỌC, LỚP HỌC: Phòng mà giáo viên dạy các học sinh ở trường mẫu giáo, trường tiểu học, trường trung học cơ sở, trung học phổ thông v.v... -
ㄱㅅ (
결석
)
: 학교나 회의 등 공식적인 자리에 나오지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VẮNG MẶT: Việc không có mặt ở những vị trí chính thức như trường học hay buổi hội nghị. -
ㄱㅅ (
교사
)
: 유치원, 초등학교, 중학교, 고등학교 등에서 자격을 갖추고 학생을 가르치는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁO VIÊN: Người có tư cách dạy học sinh ở trường mẫu giáo, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông. -
ㄱㅅ (
구십
)
: 아흔의.
☆☆☆
Định từ
🌏 CHÍN MƯƠI, 90: Thuộc về chín mươi. -
ㄱㅅ (
국수
)
: 밀, 메밀, 감자 등의 가루를 반죽하여 칼이나 기계, 손으로 가늘고 길게 만든 식품. 또는 그것을 삶아서 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÌ: Thực phẩm được làm bằng cách nhào trộn bột mỳ, bột kiều mạch hay bột khoai tây v.v..., sau đó thái sợi dài và mỏng bằng dao, bằng máy hoặc bằng tay. Hoặc món ăn được chế biến bằng cách luộc thực phẩm đó. -
ㄱㅅ (
결심
)
: 어떻게 하기로 굳게 마음을 정함. 또는 그런 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUYẾT TÂM, LÒNG QUYẾT TÂM: Sự quyết lòng chắc chắn làm một việc gì đó. Hoặc lòng như vậy.
• Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8)