🌟 강사 (講士)

Danh từ  

1. 강연회에서 강연을 하는 사람.

1. GIẢNG VIÊN, NGƯỜI THUYẾT TRÌNH: Người diễn thuyết ở các buổi thuyết trình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 외부 강사.
    External instructor.
  • 전문 강사.
    Professional instructor.
  • 초청 강사.
    Invitation instructor.
  • 강사가 강연하다.
    The lecturer gives a lecture.
  • 강사를 섭외하다.
    Invite a lecturer.
  • 강사를 초대하다.
    Invite an instructor.
  • 청중 앞에 선 강사는 긴장을 했는지 목소리가 약간 떨리는 듯했다.
    The lecturer, standing in front of the audience, sounded a little nervous.
  • 우리 회사에서는 자기 관리 방법에 대해 특강을 해 줄 유명 강사를 초청했다.
    Our company has invited a famous lecturer to give a special lecture on how to manage oneself.
  • 어제 특강은 잘 들었어?.
    Did you hear the special lecture yesterday?
    강사 선생님의 강연이 아주 감명 깊었어.
    The instructor's lecture was very impressive.
Từ đồng nghĩa 연사(演士): 연설하는 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강사 (강ː사)

🗣️ 강사 (講士) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8)