🌟 강사 (講士)

Danh từ  

1. 강연회에서 강연을 하는 사람.

1. GIẢNG VIÊN, NGƯỜI THUYẾT TRÌNH: Người diễn thuyết ở các buổi thuyết trình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외부 강사.
    External instructor.
  • Google translate 전문 강사.
    Professional instructor.
  • Google translate 초청 강사.
    Invitation instructor.
  • Google translate 강사가 강연하다.
    The lecturer gives a lecture.
  • Google translate 강사를 섭외하다.
    Invite a lecturer.
  • Google translate 강사를 초대하다.
    Invite an instructor.
  • Google translate 청중 앞에 선 강사는 긴장을 했는지 목소리가 약간 떨리는 듯했다.
    The lecturer, standing in front of the audience, sounded a little nervous.
  • Google translate 우리 회사에서는 자기 관리 방법에 대해 특강을 해 줄 유명 강사를 초청했다.
    Our company has invited a famous lecturer to give a special lecture on how to manage oneself.
  • Google translate 어제 특강은 잘 들었어?.
    Did you hear the special lecture yesterday?
    Google translate 강사 선생님의 강연이 아주 감명 깊었어.
    The instructor's lecture was very impressive.
Từ đồng nghĩa 연사(演士): 연설하는 사람.

강사: lecturer; instructor,こうし【講師】,conférencier(ière),conferencista, conferenciante,محاضِر,илтгэгч, лектор,giảng viên, người thuyết trình,ผู้บรรยาย, วิทยากร, ผู้สอน, ครู, อาจารย์,pengajar, dosen, guru,лектор,演讲人,演说者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강사 (강ː사)

🗣️ 강사 (講士) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104)