🌟 공언 (空言)

Danh từ  

1. 실현될 가능성이나 근거가 없는 빈말.

1. LỜI NÓI SÁO RỖNG, LỜI NÓI DỐI: Lời nói sáo rỗng không có căn cứ hoặc không có khả năng thực hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공언이 되다.
    Be avowed.
  • 공언을 내뱉다.
    Give vent to one's avowal.
  • 공언을 일삼다.
    Be avowed.
  • 공언을 자제하다.
    Refrain from making a public statement.
  • 공언을 하다.
    Propose.
  • 민준이는 지수에게 결혼 준비가 다 된 것처럼 공언을 했다.
    Min-jun professed to ji-su as if he were ready for marriage.
  • 그는 늘 자신이 아주 대단한 사람이었다는 공언을 일삼고 다녔다.
    He's always professed to be a very great man.
  • 두 사람이 저를 모함한 게 분명해요!
    They must have set me up!
    증거도 없이 그런 공언은 자제해 주시기 바랍니다.
    Please refrain from making such an avowal without proof.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공언 (공언)
📚 Từ phái sinh: 공언하다(空言하다): 실현 가능성이나 근거가 없는 빈말을 하다.

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)