🌟 공언 (空言)

Danh từ  

1. 실현될 가능성이나 근거가 없는 빈말.

1. LỜI NÓI SÁO RỖNG, LỜI NÓI DỐI: Lời nói sáo rỗng không có căn cứ hoặc không có khả năng thực hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공언이 되다.
    Be avowed.
  • Google translate 공언을 내뱉다.
    Give vent to one's avowal.
  • Google translate 공언을 일삼다.
    Be avowed.
  • Google translate 공언을 자제하다.
    Refrain from making a public statement.
  • Google translate 공언을 하다.
    Propose.
  • Google translate 민준이는 지수에게 결혼 준비가 다 된 것처럼 공언을 했다.
    Min-jun professed to ji-su as if he were ready for marriage.
  • Google translate 그는 늘 자신이 아주 대단한 사람이었다는 공언을 일삼고 다녔다.
    He's always professed to be a very great man.
  • Google translate 두 사람이 저를 모함한 게 분명해요!
    They must have set me up!
    Google translate 증거도 없이 그런 공언은 자제해 주시기 바랍니다.
    Please refrain from making such an avowal without proof.

공언: empty words,くうげん【空言】。そらごと・むなごと【空言・虚言】。うそ【嘘】,parole en l'air,palabra vana, declaración infundada, mentira,كلام  فارغ,хоосон үг,lời nói sáo rỗng, lời nói dối,คำพูดไร้สาระ, คำพูดที่ไม่มีแก่นสาร, คำพูดโกหก, คำกล่าวเท็จ,omong kosong, bualan,пустые слова,空话,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공언 (공언)
📚 Từ phái sinh: 공언하다(空言하다): 실현 가능성이나 근거가 없는 빈말을 하다.

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)