🌟 단자 (單子)

Danh từ  

1. 결혼이나 장례 의식 등에서 사용되는 태어난 연월일시나 이름 등을 쓴 종이.

1. DANJA; TỜ LỘC MỆNH, CANH THIẾP, PHONG BÌ PHÚNG ĐIẾU: Tờ thiếp ghi tên, ngày tháng năm sinh trong các nghi thức cưới xin. Hoặc phong bì đựng tiền phúng ở đám ma.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단자를 건네다.
    Hand over a terminal.
  • 단자를 내다.
    Put out a terminal.
  • 단자를 받다.
    Receive a terminal.
  • 단자를 보내다.
    Send a terminal.
  • 단자를 쓰다.
    Use a terminal.
  • 아버지는 여러 사람의 성명을 써서 넣은 단자를 거두어들여 정리하셨다.
    My father collected and sorted out the terminals he had put in several names.
  • 예물을 교환하기 전에 신랑 측에서는 사주를 쓴 단자를 신부 측에 건네주었다.
    Before exchanging the gifts, the bridegroom handed over the casket to the bride.

2. 돈이나 물건을 보낼 때, 돈의 액수, 선물의 내용, 보내는 사람의 이름 등을 적은 종이.

2. DANJA; TỜ LỘC MỆNH, CANH THIẾP, PHONG BÌ PHÚNG ĐIẾU: Giấy ghi tên của người gửi, nội dung quà tặng, số tiền gửi hoặc đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예물 단자.
    The gift terminal.
  • 단자를 보내다.
    Send a terminal.
  • 단자를 쓰다.
    Use a terminal.
  • 단자를 적다.
    Write down the terminals.
  • 단자를 봉투에 넣다.
    Put a terminal in an envelope.
  • 할아버지는 단자는 봉투에 넣고 물건은 별도로 포장해서 보내셨다.
    Grandpa sent the terminals in envelopes and the goods wrapped separately.
  • 보통 단자를 세로로 쓸 때는 보내는 사람의 이름을 뒷면에 쓰고 가로로 쓸 때는 앞면에 쓴다.
    Usually, when a terminal is written vertically, the sender's name is written on the back and the front when writing horizontally.
  • 민준이네에 보낼 축의금은 다 준비되었어요?
    Are all the congratulatory money for minjun's house ready?
    네. 여기 단자와 돈을 넣은 봉투가 있어요.
    Yeah. here's a terminal and an envelope with money in it.
  • 부조 봉투에 돈과 함께 단자를 써서 내는 것도 하나의 예절이야.
    It's a courtesy to write a terminal with money in a co-op envelope.
    그렇구나. 기억해 두었다가 앞으로 장례식에 가면 잘 지켜야겠어.
    I see. i'll keep it in mind and keep it safe when i go to the funeral.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단자 (단자)

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159)