🌟 분주하다 (奔走 하다)

  Tính từ  

1. 정신이 없을 정도로 매우 바쁘다.

1. BẬN TỐI MẮT TỐI MŨI, BẬN TÚI BỤI: Rất bận đến mức không còn tâm trí đâu nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 분주한 아침.
    Busy morning.
  • 분주한 연말.
    A busy year-end.
  • 분주하게 지내다.
    Busy.
  • 사람들이 분주하다.
    People are busy.
  • 하루가 분주하다.
    The day is busy.
  • 요즘은 결혼 준비로 눈코 뜰 새 없이 분주한 하루를 보낸다.
    These days i spend a hectic day preparing for my wedding.
  • 빠르게 변화하는 현대 사회 속에서 사람들은 항상 시간에 쫓겨 분주하게 살아간다.
    In a rapidly changing modern society, people are always pressed for time and live busily.
  • 어딜 그렇게 분주하게 뛰어가니?
    Where are you running so busily?
    급한 일이 생겨서 빨리 가 봐야 하거든요.
    Something urgent has come up and i have to get going.
Từ trái nghĩa 한가하다(閑暇하다): 바쁘지 않고 여유가 있다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분주하다 (분주하다) 분주한 (분주한) 분주하여 (분주하여) 분주해 (분주해) 분주하니 (분주하니) 분주합니다 (분주함니다)
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống  


🗣️ 분주하다 (奔走 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 분주하다 (奔走 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159)