🌟 온라인 (on-line)

☆☆   Danh từ  

1. 인터넷을 통해 다른 컴퓨터와 연결되거나 다른 컴퓨터에 접근이 가능한 상태.

1. (SỰ) TRỰC TUYẾN, NỐI MẠNG: Trạng thái máy tính có thể kết nối hoặc tiếp cận với máy tính khác thông qua internet.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 온라인 게임.
    Online game.
  • 온라인 구매.
    Online purchase.
  • 온라인 사업.
    Online business.
  • 온라인 송금.
    Online remittance.
  • 온라인 시험.
    Online test.
  • 요즘은 대부분의 사람들이 온라인으로 돈을 송금한다.
    Nowadays most people send money online.
  • 온라인 게임은 멀리 떨어져 있는 친구와도 함께 게임을 할 수 있어서 더욱 재미있다.
    Online games are more fun because you can play games with friends who are far away.
  • 오늘 학교에 안 가니?
    Aren't you going to school today?
    응. 오늘은 온라인 강의가 있는 날이라서 집에 있는 컴퓨터로 수업을 들어도 돼.
    Yes. i have an online lecture today, so you can take classes on the computer at home.
Từ tham khảo 오프라인(off-line): 컴퓨터나 통신 기기가 네트워크나 인터넷 등에 연결되어 있지 …


📚 thể loại: Phương tiện truyền thông   Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa  


🗣️ 온라인 (on-line) @ Giải nghĩa

🗣️ 온라인 (on-line) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4)