🌟 온라인 (on-line)

☆☆   Danh từ  

1. 인터넷을 통해 다른 컴퓨터와 연결되거나 다른 컴퓨터에 접근이 가능한 상태.

1. (SỰ) TRỰC TUYẾN, NỐI MẠNG: Trạng thái máy tính có thể kết nối hoặc tiếp cận với máy tính khác thông qua internet.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 온라인 게임.
    Online game.
  • Google translate 온라인 구매.
    Online purchase.
  • Google translate 온라인 사업.
    Online business.
  • Google translate 온라인 송금.
    Online remittance.
  • Google translate 온라인 시험.
    Online test.
  • Google translate 요즘은 대부분의 사람들이 온라인으로 돈을 송금한다.
    Nowadays most people send money online.
  • Google translate 온라인 게임은 멀리 떨어져 있는 친구와도 함께 게임을 할 수 있어서 더욱 재미있다.
    Online games are more fun because you can play games with friends who are far away.
  • Google translate 오늘 학교에 안 가니?
    Aren't you going to school today?
    Google translate 응. 오늘은 온라인 강의가 있는 날이라서 집에 있는 컴퓨터로 수업을 들어도 돼.
    Yes. i have an online lecture today, so you can take classes on the computer at home.
Từ tham khảo 오프라인(off-line): 컴퓨터나 통신 기기가 네트워크나 인터넷 등에 연결되어 있지 …

온라인: online,オンライン,(n.) en ligne,en línea, conectado,على الخطّ,онлайн,(sự) trực tuyến, nối mạng,ออนไลน์,online,онлайн,联机,在线,


📚 thể loại: Phương tiện truyền thông   Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa  


🗣️ 온라인 (on-line) @ Giải nghĩa

🗣️ 온라인 (on-line) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47)