🌟 관광업 (觀光業)

Danh từ  

1. 관광객을 상대로 하는 사업.

1. NGÀNH DU LỊCH: Ngành nghề phục vụ cho khách tham quan du lịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관광업 종사자.
    Tourism workers.
  • 관광업이 발달하다.
    Tourism develops.
  • 관광업이 성장하다.
    Tourism grows.
  • 관광업에 종사하다.
    Engage in tourism.
  • 관광업에 투자하다.
    Invest in tourism.
  • 우리 마을은 수해를 입은 후 관광객 수가 줄어 관광업에 큰 타격을 입었다.
    Our village has been hit hard by the tourism industry due to a decrease in the number of tourists after the flood.
  • 여행을 좋아하는 나는 관광 가이드가 되어 관광업에 종사하는 것이 꿈이다.
    My dream is to become a tour guide and engage in tourism.
  • 쇼핑을 위해 우리나라를 찾는 외국인 수가 늘면서 우리나라의 관광업도 발전하였다.
    The nation's tourism industry has also developed as the number of foreigners visiting the country for shopping has increased.
  • 선생님께서는 관광업에 종사하고 계신다지요?
    You're in the tourism business, right?
    네. 작은 호텔을 하나 경영하고 있습니다.
    Yes, i run a small hotel.
Từ đồng nghĩa 관광 사업(觀光事業): 관광하는 손님에게 교통, 숙박, 음식, 오락 시설 등을 제공하는 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관광업 (관광업) 관광업이 (관광어비) 관광업도 (관광업또) 관광업만 (관광엄만)


🗣️ 관광업 (觀光業) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43)