🌟 역마살 (驛馬煞)

Danh từ  

1. 한곳에 머무르지 못하고 여기저기 떠돌아다니며 사는 운명.

1. CHÂN ĐI, SỐ CON NGỰA: Số mệnh sống rày đây mai đó không thể ở yên một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 역마살이 끼다.
    Reverse malt.
  • 역마살이 도지다.
    It's a dead horse.
  • 역마살이 들다.
    Suffer from a reverse mauling.
  • 역마살이 붙다.
    Reverse malt.
  • 역마살을 타고나다.
    Born in reverse order.
  • 나는 역마살을 타고났는지 지금까지 이사를 열 번 넘게 했다.
    I've moved more than ten times so far, as i was born in reverse.
  • 가족을 두고 홀로 여행을 다니는 삼촌을 보며 사람들은 역마살이 꼈다고 했다.
    Seeing my uncle traveling alone with his family, people said he was under reverse spell.
  • 어제 사주를 봤는데 내 사주에 역마살이 있대.
    I saw a fortune teller yesterday and he said my fortune has a weight on it.
    그래서 네가 그렇게 직장을 많이 옮긴 건가?
    Is that why you changed so many jobs?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역마살 (영마쌀)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191)