🌟 역마살 (驛馬煞)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 역마살 (
영마쌀
)
🌷 ㅇㅁㅅ: Initial sound 역마살
-
ㅇㅁㅅ (
양면성
)
: 한 가지 사물에 속하여 있으며 서로 맞서는 두 가지의 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH HAI MẶT: Hai tính chất đối lập lẫn nhau cùng thuộc về một sự vật. -
ㅇㅁㅅ (
옆모습
)
: 옆에서 본 모습.
Danh từ
🌏 VẺ NHÌN NGHIÊNG, HÌNH NHÌN NGHIÊNG: Hình dáng nhìn từ bên cạnh. -
ㅇㅁㅅ (
유명세
)
: (속된 말로) 이름이 세상에 널리 알려진 탓에 생기는 불편이나 어려움.
Danh từ
🌏 SỰ PHIỀN PHỨC BỞI NỔI TIẾNG: (cách nói thông tục) Sự bất tiện hay khó khăn phát sinh bởi danh tính được biết đến rộng rãi. -
ㅇㅁㅅ (
엄밀성
)
: 빈틈이나 잘못이 전혀 없을 만큼 엄격하고 세밀한 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH NGHIÊM NGẶT: Tính cách tỉ mỉ và nghiêm khắc đến mức hoàn toàn không có điều sơ sót hay sai trái. -
ㅇㅁㅅ (
역마살
)
: 한곳에 머무르지 못하고 여기저기 떠돌아다니며 사는 운명.
Danh từ
🌏 CHÂN ĐI, SỐ CON NGỰA: Số mệnh sống rày đây mai đó không thể ở yên một chỗ. -
ㅇㅁㅅ (
역무실
)
: 역에서 근무하는 사람들이 일하는 사무실.
Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG GA: Văn phòng cho những người làm việc ở ga vào làm việc. -
ㅇㅁㅅ (
앵무새
)
: 사람의 말을 잘 흉내 내며 여러 빛깔을 가진 새.
Danh từ
🌏 CON VẸT: Con chim có lông nhiều màu sắc và có thể bắt chước tiếng nói của người. -
ㅇㅁㅅ (
앞모습
)
: 앞에서 본 모습.
Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG PHÍA TRƯỚC: Hình dáng nhìn ở phía trước. -
ㅇㅁㅅ (
의무실
)
: 응급 환자나 가벼운 부상자들을 치료하기 위해 군대에 설치한 시설.
Danh từ
🌏 TRẠM Y TẾ: Cơ sở được thiết lập trong quân đội để chữa trị cho bệnh nhân cấp cứu hoặc người bị thương nhẹ. -
ㅇㅁㅅ (
안마사
)
: 안마를 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 THỢ MÁT XA: Người làm nghề mát xa. -
ㅇㅁㅅ (
이맛살
)
: 얼굴을 찡그릴 때 이마에 생기는 주름살.
Danh từ
🌏 NẾP NHĂN Ở TRÁN: Vết nhăn xuất hiện ở trán khi nhăn mặt. -
ㅇㅁㅅ (
의문사
)
: 의문문에서 궁금한 대상이 되는 것을 가리키는 말.
Danh từ
🌏 TỪ NGHI VẤN: Từ chỉ cái trở thành đối tượng thắc mắc trong câu nghi vấn. -
ㅇㅁㅅ (
야만성
)
: 문명의 수준이 낮고 미개한 데가 있는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH MÔNG MUỘI, TÍNH HOANG SƠ, TÍNH NGUYÊN SƠ: Tính chất trình độ văn minh thấp và có chỗ chưa khai hóa. -
ㅇㅁㅅ (
옷맵시
)
: 입은 옷이 어울리는 모양새.
Danh từ
🌏 DÁNG MẶC ĐỒ, DÁNG ĂN MẶC: Dáng vẻ quần áo mặc vào hài hòa. -
ㅇㅁㅅ (
오만상
)
: 잔뜩 찌푸린 얼굴.
Danh từ
🌏 VẺ CAU CÓ, VẺ NHĂN MẶT, VẺ MẶT NHĂN NHÓ: Khuôn mặt đầy vẻ nhăn nhó.
• Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191)