🌟 갑주 (甲胄)

Danh từ  

1. 갑옷과 투구.

1. ÁO GIÁP SẮT: Áo giáp và nón sắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전신 갑주.
    Whole-body armor.
  • 철제 갑주.
    Iron armor.
  • 갑주를 갖추다.
    Gapju.
  • 갑주를 걸치다.
    Put on armor.
  • 갑주를 벗기다.
    Unclothes the armor.
  • 군인들은 전쟁터로 나가기 위해 갑주로 무장을 했다.
    The soldiers were armed with armor to go out to the battlefield.
  • 거대한 고분에서 갑주와 철제 무기 등이 대량으로 출토되었다.
    In the great ancient tombs, the armor and iron weapons were unearthed in large quantities.
  • 고구려 시대의 벽화를 보면 군인뿐만 아니라 말도 철제 갑주를 걸치고 있다.
    If you look at the murals of the goguryeo period, not only soldiers but also horses are wearing iron armor.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갑주 (갑쭈)

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Tìm đường (20)