🌟 개국 (開局)

Danh từ  

1. 우체국이나 방송국 등이 일을 처음으로 시작함.

1. SỰ KHÁNH THÀNH, SỰ KHAI TRƯƠNG: Việc một cơ quan như bưu điện hay đài truyền hình bắt đầu làm việc lần đầu tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방송국 개국.
    Broadcasting station opening.
  • 우체국 개국.
    Post office opening.
  • 개국 기념.
    Commemorating the opening of the country.
  • 교육 방송의 개국.
    The opening of educational broadcasting.
  • 개국을 맞다.
    Receive the opening of the country.
  • 개국을 하다.
    Open a country.
  • 개국을 앞두다.
    Ahead of the country.
  • 개국을 축하하다.
    Celebrate the opening of the country.
  • 큰 인기를 누린 그 드라마는 방송국 개국 이래 최고의 시청률을 기록하였다.
    The hugely popular drama had the highest ratings since the station opened.
  • 방송국은 다음 달 개국을 앞두고 시청자들을 위한 다양한 프로그램을 마련하였다.
    The station has arranged various programs for viewers ahead of its opening next month.
  • 오늘 우체국에 갔더니 개국 백 주년이라고 이렇게 기념품을 주더라.
    I went to the post office today and they gave me a souvenir to celebrate the 100th anniversary of its founding.
    벌써 우체국을 연 지 백 년이 지났나 보네.
    It's been a hundred years since we opened the post office.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개국 (개국) 개국이 (개구기) 개국도 (개국또) 개국만 (개궁만)
📚 Từ phái sinh: 개국하다(開局하다): 우체국이나 방송국 등이 일을 처음으로 시작하다.

🗣️ 개국 (開局) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19)