🌟 개국 (開局)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개국 (
개국
) • 개국이 (개구기
) • 개국도 (개국또
) • 개국만 (개궁만
)
📚 Từ phái sinh: • 개국하다(開局하다): 우체국이나 방송국 등이 일을 처음으로 시작하다.
🗣️ 개국 (開局) @ Ví dụ cụ thể
- 정부에서 이번 오 개국 회담이 성공적이었다고 발표했대요. [꿈보다 해몽이 좋다]
- 무역 협정을 위해 삼 개국 정상들이 회담을 가졌다. [정상 (頂上)]
- 대통령은 고위급 관료들과 함께 유럽 사 개국 방문에 나섰다. [고위급 (高位級)]
- 정부는 육 개국 정상 회담 개최를 통해 국격을 높이 세우려 했다. [국격 (國格)]
- 개국 공신. [공신 (功臣)]
- 그는 고려 왕조의 배신자였지만 조선 왕조에서는 당당한 개국 공신이었다. [공신 (功臣)]
- 김 대통령은 오늘 아시아 오 개국 순방에 나서서 다음 주에 귀국한다. [순방 (巡訪)]
🌷 ㄱㄱ: Initial sound 개국
-
ㄱㄱ (
각각
)
: 여럿을 하나씩 떼어 놓은 하나하나의 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪNG, MỖI: Từng cái một do tách rời nhiều cái thành từng cái. -
ㄱㄱ (
과거
)
: 지나간 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁ KHỨ: Những ngày đã qua. -
ㄱㄱ (
관광
)
: 어떤 곳의 경치, 상황, 풍속 등을 찾아가서 구경함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM QUAN, CHUYẾN DU LỊCH: Việc tìm đến ngắm nhìn phong cảnh, hiện trạng hay phong tục tập quán của một nơi nào đó. -
ㄱㄱ (
고기
)
: 음식으로 먹는 동물의 살.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỊT: Thịt của động vật dùng làm thức ăn. -
ㄱㄱ (
거기
)
: 듣는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 NƠI ĐÓ: Từ chỉ nơi gần với người nghe. -
ㄱㄱ (
건강
)
: 몸이나 정신이 이상이 없이 튼튼한 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHỎE MẠNH, SỨC KHỎE: Trạng thái tinh thần hay cơ thể khỏe khoắn không có gì bất thường. -
ㄱㄱ (
고개
)
: 목을 포함한 머리 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỔ, GÁY: Phần đầu bao gồm cổ. -
ㄱㄱ (
가격
)
: 물건의 가치를 돈으로 나타낸 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁ CẢ, GIÁ: Cái thể hiện giá trị của món đồ bằng tiền. -
ㄱㄱ (
감기
)
: 보통 기침, 콧물, 두통, 오한의 증상이 있는, 전염성이 있는 병.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH CẢM: Bệnh thường có triệu chứng ho, sổ mũi, nhức đầu, ớn lạnh, có tính truyền nhiễm. -
ㄱㄱ (
결과
)
: 어떤 일이나 과정이 끝난 후의 상태나 현상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KẾT QUẢ: Hiện tượng hay trạng thái sau khi kết thúc quá trình hay việc nào đó. -
ㄱㄱ (
가구
)
: 집 안에서 쓰이는 침대, 옷장, 식탁 등과 같은 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ NỘI THẤT: Đồ dùng được dùng trong nhà như giường, tủ quần áo, bàn ăn v.v... -
ㄱㄱ (
각각
)
: 하나하나마다 따로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỖI MỘT, RIÊNG, TỪNG: Riêng từng cái một. -
ㄱㄱ (
경기
)
: 운동이나 기술 등의 능력을 서로 겨룸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRẬN THI ĐẤU, VIỆC THI THỐ: Việc tranh tài năng lực kỹ thuật hay thể thao với nhau. -
ㄱㄱ (
그거
)
: 듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁI ĐÓ, CÁI ĐẤY: Từ chỉ cái ở gần người nghe hoặc cái mà người nghe đang nghĩ đến. -
ㄱㄱ (
광고
)
: 사람들에게 널리 알림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUẢNG BÁ, SỰ QUẢNG CÁO: Việc cho mọi người biết rộng rãi cái gì đó. -
ㄱㄱ (
그것
)
: 듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁI ĐÓ: Từ dùng để chỉ cái ở gần người nghe hay cái mà người nghe đang nghĩ đến. -
ㄱㄱ (
가게
)
: 작은 규모로 물건을 펼쳐 놓고 파는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG, CỬA HIỆU, CỬA TIỆM, QUẦY: Nhà bày hàng ra bán với quy mô nhỏ. -
ㄱㄱ (
관계
)
: 둘 이상의 사람, 사물, 현상 등이 서로 관련을 맺음. 또는 그런 관련.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUAN HỆ: Hai hay nhiều người, sự vật, hiện tượng… có liên quan với nhau. Hoặc mối liên quan đó. -
ㄱㄱ (
구경
)
: 흥미나 관심을 가지고 봄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGẮM NGHÍA, SỰ NHÌN NGẮM: Sự nhìn ngắm với sự quan tâm và hứng thú -
ㄱㄱ (
그곳
)
: 듣는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 NƠI ĐÓ, CHỖ ĐÓ: Từ chỉ chỗ gần với người nghe. -
ㄱㄱ (
기간
)
: 어느 일정한 때부터 다른 일정한 때까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN, KHOẢNG THỜI GIAN: Khoảng cách từ thời kỳ nhất định nào đó tới thời kỳ nhất định nào đó khác.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19)