🌟 안감

Danh từ  

1. 옷 안에 대는 천.

1. VẢI LÓT: Vải lót bên trong quần áo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 검은색 안감.
    Black lining.
  • 양복 안감.
    Suit lining.
  • 안감과 겉감.
    The lining and the outside.
  • 안감을 대다.
    Put a lining in.
  • 안감을 받치다.
    Support lining.
  • 안감으로 사용하다.
    Used as an lining.
  • 겨울옷의 안감으로 털을 대면 굉장히 따뜻하다.
    It's very warm when you put your fur on the lining of winter clothes.
  • 이 옷은 겉감이 얇아서 안감이 없으면 속이 다 비친다.
    This dress has a thin outer layer, so it's all visible without lining.
Từ trái nghĩa 겉감: 옷이나 이불 등의 겉에 대는 천.
Từ đồng nghĩa 안: 어떤 물체나 공간의 둘레에서 가운데로 향한 쪽. 또는 그러한 부분., 일정한 기준이…

2. 물건의 안에 대는 천.

2. VẢI LÓT: Vải lót bên trong đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가방의 안감.
    The lining of a bag.
  • 안감을 갈다.
    Change the lining.
  • 안감을 대다.
    Put a lining in.
  • 가방의 안감이 뜯어져서 수선을 했다.
    The lining of the bag was torn off and mended.
  • 겨울 커튼에 산뜻한 색깔의 천으로 안감을 대었더니 한결 따뜻하고 포근한 느낌이 들었다.
    The lining of the winter curtain with a fresh colored cloth made me feel warmer and warmer.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안감 (안깜)

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124)