🌟 고되다

  Tính từ  

1. 육체적, 정신적으로 하는 일이 괴롭고 힘들다.

1. KHỔ, VẤT VẢ, KHÓ KHĂN: Việc đang làm rất vất vả khó khăn cả về thể chất lẫn tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고된 노동.
    Hard labor.
  • 고된 운동.
    Hard exercise.
  • 고되게 일하다.
    Work hard.
  • 작업이 고되다.
    Work is hard.
  • 훈련이 고되다.
    Training is hard.
  • 직장을 다니며 세 아이를 키우는 것은 홀어머니인 그녀에게 너무나 고된 일이다.
    Going to work and raising three children is too hard for her single mother.
  • 지수는 회사 일이 고되었는지 집에 돌아오자마자 곯아떨어졌다.
    Jisoo fell asleep as soon as she got home, as if work was hard.
  • 우리 회사 일은 체력 소모가 큰데 자신 있으십니까?
    Our work requires a lot of physical strength, are you confident?
    어떠한 고된 일도 견뎌 낼 자신 있습니다. 시켜만 주십시오.
    I'm confident that i can stand any hardship. just let me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고되다 (고되다) 고되다 (고뒈다) 고된 (고된고뒌) 고되어 (고되어고뒈여) 고돼 (고돼) 고되니 (고되니고뒈니) 고됩니다 (고됨니다고뒘니다)
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống   Diễn tả tính cách  

🗣️ 고되다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42)