🌟 기부 (寄附)

☆☆   Danh từ  

1. 다른 사람이나 기관, 단체 등을 도울 목적으로 돈이나 재산을 대가 없이 내놓음.

1. SỰ CHO TẶNG, SỰ HIẾN TẶNG: Việc đưa ra tài sản hay tiền với mục đích giúp đỡ tập thể, cơ quan hay người khác mà không đòi hỏi gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 장학금 기부.
    Scholarship donation.
  • 익명의 기부.
    An anonymous donation.
  • 자발적인 기부.
    Voluntary donation.
  • 기부가 되다.
    Contributed.
  • 기부를 실천하다.
    Practice donation.
  • 기부를 얻다.
    Get a donation.
  • 기부를 하다.
    Donate.
  • 한 부자의 기부로 가난한 학생들도 마음 편히 공부할 수 있는 학교가 세워졌다.
    A rich man's donation has set up a school where even poor students can study at ease.
  • 김 회장이 전 재산을 자식에게 전혀 상속하지 않고 사회에 기부를 해서 화제가 되고 있다.
    Kim has made headlines for donating all his wealth to society without inheriting it from his children at all.
  • 거액의 기부를 하게 된 계기가 있습니까?
    What made you make a big donation?
    돈 없이 힘들게 살아가는 사람을 보니 마음이 아파서 이 돈을 내놓게 되었습니다.
    It broke my heart to see a man living a hard life without money.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기부 (기부)
📚 Từ phái sinh: 기부하다(寄附하다): 다른 사람이나 기관, 단체 등을 도울 목적으로 돈이나 재산을 대가 …

🗣️ 기부 (寄附) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47)