🌟 농장 (農場)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 농장 (
농장
)
📚 thể loại: Địa điểm của hành vi kinh tế Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 농장 (農場) @ Giải nghĩa
🗣️ 농장 (農場) @ Ví dụ cụ thể
- 사탕수수 농장. [사탕수수 (沙糖▽수수)]
- 유럽과 미국의 이주민들은 하와이에 거대한 사탕수수 농장과 파인애플 농장을 만들었다. [사탕수수 (沙糖▽수수)]
- 거위는 밤눈이 밝아서 농장 주인들이 집을 지키게 하기도 한다. [거위]
- 타조 농장. [타조 (駝鳥)]
- 어제 타조 농장에 다녀왔다고? 어땠어? [타조 (駝鳥)]
- 농장 주위의 울타리에는 산짐승들이 넘어오지 못하게 철조망에 전류를 통하게 했다. [통하다 (通하다)]
- 목화 농장. [목화 (木花)]
- 감나무 농장. [감나무]
- 체험 활동이 아이들 교육에 좋다길래 주말 농장 프로그램을 신청했어요. [-다길래]
- 밀감 농장. [밀감 (蜜柑)]
- 방목 농장. [방목 (放牧)]
- 민준이는 농장 일을 도와 준 대가로 돈 대신 현물을 받았다. [현물 (現物)]
- 서울에서만 자란 우리 아이는 농장 체험 학습을 통해 채소가 어떻게 자라는지를 배웠다. [체험 (體驗)]
- 직영 농장. [직영 (直營)]
- 낙농업 농장. [낙농업 (酪農業)]
- 농장 관리인. [관리인 (管理人)]
- 농장 관리인이 수확한 농작물의 일부를 주인 몰래 빼돌리다가 들켰다. [관리인 (管理人)]
- 배나무 농장. [배나무]
- 삼촌이 배나무 농장을 경영하셔서 직접 기르신 배를 보내 주시는 것이거든. [배나무]
- 농장 이민자. [이민자 (移民者)]
- 과수원 농장. [과수원 (果樹園)]
- 오디 농장. [오디]
- 농장 주인은 직원들에게 초원의 잔디를 뜯겨서 정리하도록 했다. [뜯기다]
- 애견 농장. [애견 (愛犬)]
- 감귤 농장. [감귤 (柑橘)]
- 국영 농장. [국영 (國營)]
- 개인의 재산을 인정하지 않는 이 나라는 모든 농장을 국영으로 운영한다. [국영 (國營)]
- 석류 농장. [석류 (石榴)]
- 주민들은 동물을 산 채로 도륙을 한 농장 주인을 경찰에 고발했다. [도륙 (屠戮)]
- 민준이는 농장 옆에서 흐르는 도랑물에 손발을 씻다가 송사리를 발견했다. [도랑물]
- 소규모 농장. [소규모 (小規模)]
- 돼지 농장. [돼지]
- 농장 한쪽에는 닭들을 가두어 기르는 장들이 있었다. [장 (欌)]
- 가축 농장. [가축 (家畜)]
- 김 씨네 농장에서는 전염병 때문에 소, 돼지가 거의 다 죽었대요. [가축 (家畜)]
- 농장 주인은 간데없고 소들만 모여 풀을 뜯고 있었다. [간데없다]
🌷 ㄴㅈ: Initial sound 농장
-
ㄴㅈ (
낮잠
)
: 낮에 자는 잠.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIẤC NGỦ NGÀY: Giấc ngủ vào ban ngày. -
ㄴㅈ (
나중
)
: 일정한 시간이 지난 뒤.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SAU NÀY: Sau khi một thời gian nhất định trôi qua. -
ㄴㅈ (
남자
)
: 남성으로 태어난 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NAM GIỚI: Người sinh ra với giới tính là nam. -
ㄴㅈ (
늦잠
)
: 아침에 늦게까지 자는 잠.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGỦ DẬY MUỘN: Việc ngủ đến tận sáng muộn mới dậy. -
ㄴㅈ (
논쟁
)
: 생각이 다른 사람들이 자신의 생각이 옳다고 말이나 글로 다툼.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRANH LUẬN: Việc những người có suy nghĩ khác nhau tranh cãi bằng lời hay bài viết cho rằng suy nghĩ của mình là đúng. -
ㄴㅈ (
내적
)
: 겉으로 보이지 않는 내부적인 것.
☆
Danh từ
🌏 MANG TÍNH BÊN TRONG, NỘI TẠI: Những điều bên trong, không nhìn thấy từ bên ngoài. -
ㄴㅈ (
내적
)
: 겉으로 보이지 않는 내부적인.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NỘI TẠI, THUỘC VỀ BÊN TRONG: Thuộc về bên trong không được nhìn thấy từ bên ngoài. -
ㄴㅈ (
내지
)
: ‘대략 얼마에서 얼마까지’의 뜻을 나타내는 말.
☆
Phó từ
🌏 KHOẢNG… ĐẾN: Từ thể hiện nghĩa 'đại khái từ bao nhiêu đến bao nhiêu'. -
ㄴㅈ (
냉정
)
: 생각이나 행동이 감정에 좌우되지 않고 침착함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀM TĨNH, SỰ BÌNH TĨNH, SỰ TRẦM TĨNH: Việc suy nghĩ hay hành động bình tĩnh và không bị lung lay bởi một tình cảm nào đó. -
ㄴㅈ (
눈짓
)
: 눈을 움직여 상대에게 무엇을 알리거나 지시하는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RA HIỆU BẰNG MẮT: Việc cử động mắt nhằm chỉ thị hoặc thông báo cho ai biết điều gì. -
ㄴㅈ (
농장
)
: 땅, 기구, 가축 등 농사에 필요한 것들을 갖추고 농업을 경영하는 곳.
☆
Danh từ
🌏 NÔNG TRƯỜNG, NÔNG TRẠI: Nơi có các dụng cụ cần thiết khi làm đồng áng như đất, công cụ, gia súc và hoạt động sản xuất nông nghiệp. -
ㄴㅈ (
낙제
)
: 진학이나 진급을 하지 못함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LƯU BAN: Việc không đạt được tiêu chuẩn nhất định nên không thể tiếp tục học hoặc lên lớp. -
ㄴㅈ (
남짓
)
: 크기, 수, 부피 등이 어느 한도보다 조금 더 되는 정도.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 HƠN MỘT CHÚT, HƠI NHỈNH HƠN MỘT CHÚT: Mức độ mà kích cỡ, số lượng, khối lượng..vượt quá hạn độ nào đó một chút. -
ㄴㅈ (
냉전
)
: 나라 사이에 직접 무력을 써서 싸우지는 않지만 경제, 외교 등에서 서로 적으로 여기며 대립하는 상태.
☆
Danh từ
🌏 CHIẾN TRANH LẠNH: Trạng thái đối lập giữa các quốc gia, mặc dù không trực tiếp sử dụng vũ lực nhưng coi nhau như kẻ địch về kinh tế, ngoại giao... -
ㄴㅈ (
녹지
)
: 자연적으로 풀이나 나무가 많거나 계획적으로 풀이나 나무를 많이 심은 곳.
☆
Danh từ
🌏 VÀNH ĐAI XANH, VÙNG ĐẤT XANH: Nơi có nhiều cây và cỏ xanh tự nhiên, hoặc nơi trồng cây và cỏ xanh theo quy hoạch. -
ㄴㅈ (
누전
)
: 전기가 전깃줄 밖으로 새어 흐름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RÒ ĐIỆN, SỰ HỞ ĐIỆN: Việc điện rò rỉ thoát ra bên ngoài đường dây điện. -
ㄴㅈ (
논증
)
: 어떤 주장이나 이론의 옳고 그름을 논리적인 이유를 들어 증명함. 또는 그 근거나 이유.
☆
Danh từ
🌏 LUẬN CHỨNG, SỰ LẬP LUẬN: Việc đưa ra lý do minh chứng một cách lô gic sự đúng đắn hay sai trái của chủ trương hay lý luận nào đó. -
ㄴㅈ (
내장
)
: 척추동물의 가슴이나 배 속에 있는 여러 가지 기관.
☆
Danh từ
🌏 NỘI TẠNG: Các cơ quan trong lòng hay bụng của động vật có xương sống.
• Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110)