🌟 교체 (交替/交遞)

☆☆   Danh từ  

1. 특정한 역할을 하던 사람이나 사물, 제도 등을 다른 사람, 사물, 제도 등으로 바꿈.

1. SỰ THAY THẾ, SỰ THAY ĐỔI: Việc thay đổi chế độ, sự vật hay người giữ vai trò đặc biệt nào đó sang chế độ, sự vật hay người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부품 교체.
    Replacement of parts.
  • 선수 교체.
    Replacement of competitors.
  • 세대 교체.
    Generation change.
  • 정권 교체.
    Regime change.
  • 교체 비용.
    Replacement costs.
  • 교체 투입.
    Replacement input.
  • 교체가 되다.
    Be replaced.
  • 교체를 하다.
    Replace.
  • 야당은 국민의 압도적인 지지를 받아 정권 교체를 이루었다.
    The opposition achieved a regime change with overwhelming support from the people.
  • 축구 경기 중 선수들의 잦은 부상으로 세 차례의 교체가 있었다.
    There have been three substitutions due to frequent injuries to players during football matches.
  • 컴퓨터가 오래돼서 부품을 몇 개 바꾸셔야 되겠네요.
    The computer's old, so you'll need to change some parts.
    그럼 부품 교체 비용은 얼마나 들까요?
    How much will it cost to replace the parts?
Từ đồng nghĩa 대체(代替): 비슷한 다른 것으로 바꿈.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교체 (교체)
📚 Từ phái sinh: 교체되다(交替/交遞되다): 특정한 역할을 하던 사람이나 사물, 제도 등이 다른 사람, 사… 교체하다(交替/交遞하다): 특정한 역할을 하던 사람이나 사물, 제도 등을 다른 사람, 사…
📚 thể loại: Nói về lỗi lầm  

🗣️ 교체 (交替/交遞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47)