🌟 교체 (交替/交遞)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교체 (
교체
)
📚 Từ phái sinh: • 교체되다(交替/交遞되다): 특정한 역할을 하던 사람이나 사물, 제도 등이 다른 사람, 사… • 교체하다(交替/交遞하다): 특정한 역할을 하던 사람이나 사물, 제도 등을 다른 사람, 사…
📚 thể loại: Nói về lỗi lầm
🗣️ 교체 (交替/交遞) @ Ví dụ cụ thể
- 교체 바람. [바람]
- 이번 제품은 부품 교체 시 타사의 제품도 사용할 수 있게 호환성을 높였다. [호환성 (互換性)]
- 정권 교체 이후 정부의 각 부서는 새롭게 조직되었습니다. [신체제 (新體制)]
- 냉온풍기 교체. [냉온풍기 (冷溫風器)]
- 원래는 냉온풍기를 모두 교체하려고 했지만 예산이 부족해 일단 온풍기만 교체했다. [냉온풍기 (冷溫風器)]
- 냉온풍기 교체. [냉온풍기 (冷溫風器)]
- 자동 교체. [자동 (自動)]
- 정권 교체. [정권 (政權)]
- 야당 후보가 대통령에 당선됨에 따라 정권 교체가 이루어지게 되었다. [정권 (政權)]
- 간부진의 교체. [간부진 (幹部陣)]
- 전기 기사는 전기 교체 작업 중에 전선에 감전한 것이었다. [감전하다 (感電하다)]
- 투수 교체. [투수 (投手)]
- 상하 교체. [상하 (上下)]
- 버너 교체. [버너 (burner)]
- 오늘 주주 총회의 주된 안건은 경영주 교체 건입니다. [주주 총회 (株主總會)]
- 감독은 교체 선수를 일찍 투입하는 과감한 승부수를 띄워 역전승을 이끌었다. [승부수 (勝負手)]
- 전면적 교체. [전면적 (全面的)]
- 김 선수가 오늘 교체 선수로도 출장하지 못한 이유가 뭡니까? [출장하다 (出場하다)]
- 세력 교체. [세력 (勢力)]
- 지도층 교체. [지도층 (指導層)]
- 송수관 교체. [송수관 (送水管)]
- 여과기 교체. [여과기 (濾過器)]
🌷 ㄱㅊ: Initial sound 교체
-
ㄱㅊ (
경찰
)
: 사회의 질서를 지키고 국민의 안전과 재산을 보호하는 일. 또는 그러한 일을 맡은 국가 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (CƠ QUAN) CẢNH SÁT: Một cơ quan của nhà nước chuyên thực hiện nhiệm vụ bảo vệ trật tự xã hội, sự an toàn về người và tài sản của nhân dân. -
ㄱㅊ (
경치
)
: 자연이나 지역의 아름다운 모습.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CẢNH TRÍ: Hình ảnh đẹp của thiên nhiên hay của một khu vực. -
ㄱㅊ (
근처
)
: 어떤 장소나 물건, 사람을 중심으로 하여 가까운 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƠI GẦN: Lấy người, đồ vật hay nơi chốn nào đó làm trung tâm và là nơi gần đó. -
ㄱㅊ (
김치
)
: 배추나 무 등의 채소를 소금에 절인 후 양념에 버무려 발효시켜서 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KIMCHI: Món ăn được làm bằng cách muối rau như cải thảo hay củ cải rồi sau đó cho gia vị vào và để cho lên men. -
ㄱㅊ (
공책
)
: 글씨를 쓰거나 그림을 그릴 수 있도록 줄이 쳐져 있거나 빈 종이로 매어 놓은 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUYỂN TẬP, QUYỂN VỞ: Một tập giấy trắng được đính vào như quyển sách có dòng kẻ hoặc để trống dùng để viết chữ hay vẽ tranh. -
ㄱㅊ (
규칙
)
: 여러 사람이 지키도록 정해 놓은 법칙.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUY TẮC: Phép tắc định ra để nhiều người giữ. -
ㄱㅊ (
기차
)
: 사람이나 물건을 싣고 연료의 힘으로 철도 위를 달리는, 길이가 긴 차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÀU HOẢ, XE LỬA: Tàu dài, chở người hoặc hàng hoá và chạy trên đường sắt bằng sức mạnh của nhiên liệu. -
ㄱㅊ (
기침
)
: 폐에서 목구멍을 통해 공기가 거친 소리를 내며 갑자기 터져 나오는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HO: Việc không khí từ phổi đi qua cổ họng bật ra thành tiếng không trong trẻo rồi đột nhiên được thoát ra. -
ㄱㅊ (
관찰
)
: 사물이나 현상을 주의 깊게 자세히 살펴봄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUAN SÁT: Việc tìm hiểu một cách tỉ mỉ và cẩn thận theo đúng với bản chất mà sự vật hay hiện tượng có. -
ㄱㅊ (
고층
)
: 여러 층으로 된 것의 위쪽에 있는 층.
☆☆
Danh từ
🌏 TẦNG CAO: Tầng trên cao của một tòa nhà có nhiều tầng. -
ㄱㅊ (
교체
)
: 특정한 역할을 하던 사람이나 사물, 제도 등을 다른 사람, 사물, 제도 등으로 바꿈.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY THẾ, SỰ THAY ĐỔI: Việc thay đổi chế độ, sự vật hay người giữ vai trò đặc biệt nào đó sang chế độ, sự vật hay người khác. -
ㄱㅊ (
개최
)
: 모임, 행사, 경기 등을 조직적으로 계획하여 엶.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TỔ CHỨC: Việc lên kế hoạch và mở các buổi họp, sự kiện, trận đấu một cách có tổ chức. -
ㄱㅊ (
건축
)
: 집이나 건물, 다리 등을 설계하여 지음.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC KIẾN TRÚC, VIỆC KIẾN THIẾT: Việc thiết kế và xây nhà ở, tòa nhà hay cầu đường. -
ㄱㅊ (
고추
)
: 손가락만한 크기로 처음에는 초록색이나 익으면 빨갛게 되고 매운 맛이 나는 열매.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẢ ỚT, TRÁI ỚT: Loại trái cây to bằng ngón tay, lúc đầu có màu xanh đến khi chín chuyển sang màu đỏ có vị cay. -
ㄱㅊ (
계층
)
: 한 사회에서 지위, 직업, 경제적 수준 등에 따라 분류되는 집단.
☆☆
Danh từ
🌏 GIAI CẤP, TẦNG LỚP, GIỚI: Tập hợp được phân loại ra dựa trên tiêu chuẩn mang tính kinh tế, nghề nghiệp, vai trò hay vị trí trong một xã hội. -
ㄱㅊ (
가치
)
: 값이나 귀중한 정도.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ: Mức độ quý hay giá. -
ㄱㅊ (
기초
)
: 사물이나 일 등의 기본이 되는 바탕.
☆☆
Danh từ
🌏 CƠ SỞ, NỀN TẢNG BAN ĐẦU: Nền tảng trở thành cơ bản của sự việc hay sự vật.
• Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)