🌟 녹지 (綠地)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 녹지 (
녹찌
)
📚 thể loại: Thông tin địa lí
🗣️ 녹지 (綠地) @ Giải nghĩa
- 거름종이 : 여러 물질이 혼합된 액체에서 녹지 않은 물질을 걸러 내는 종이.
- 만년설 (萬年雪) : 높은 산꼭대기나 아주 추운 지방에 녹지 않고 항상 쌓여 있는 눈.
- 안료 (顔料) : 색채가 있고 물이나 그 밖의 용제에 녹지 않는 고운 가루.
- 설원 (雪原) : 눈이 녹지 않고 늘 쌓여 있는 곳.
- 센물 : 칼슘 이온이나 마그네슘 이온 등이 많이 들어 있어 비누가 잘 녹지 않는 물.
🗣️ 녹지 (綠地) @ Ví dụ cụ thể
- 산 높은 곳에는 아직 녹지 않는 눈이 힐끗힐끗했다. [힐끗힐끗하다]
- 지수는 주변에 녹지 공간이 많은 고급 맨션에서 산다. [맨션 (mansion)]
- 녹지 공간. [공간 (空間)]
- 정부는 도심 곳곳에 공원 같은 녹지 공간을 조성했다. [공간 (空間)]
- 날이 추워서 아이들이 만들어 놓은 눈사람이 녹지 않고 고대로 있었다. [고대로]
- 높은 산 정수리에 녹지 않고 쌓여 있는 눈이야. [정수리 (頂수리)]
- 응. 여기는 5월 말까지 눈이 녹지 않는 한지야. [한지 (寒地)]
- 식염수의 농도가 너무 높아서 소금이 더 이상 녹지 않았다. [식염수 (食鹽水)]
- 물에 녹지 않은 설탕 알갱이가 컵 바닥으로 침전했다. [침전하다 (沈澱하다)]
- 길거리는 녹지 않고 얼어 버린 눈 때문에 빙판길이 되어 걷기가 매우 불편했다. [빙판길 (氷板길)]
- 녹말가루는 물에 잘 녹지 않기 때문에 반죽하기가 쉽지 않다. [녹말가루 (綠末가루)]
- 구름 위에 내솟은 봉우리에 쌓인 눈은 여름에도 녹지 않는다. [내솟다]
- 공원 녹지. [공원 (公園)]
- 더운물에 설탕가루가 잘 녹은 반면 찬물에는 잘 녹지 않았다. [찬물]
- 물에 잘 녹지 않는 물질은 하얀 침전이 되어 비커 바닥에 쌓였다. [침전 (沈澱)]
🌷 ㄴㅈ: Initial sound 녹지
-
ㄴㅈ (
낮잠
)
: 낮에 자는 잠.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIẤC NGỦ NGÀY: Giấc ngủ vào ban ngày. -
ㄴㅈ (
나중
)
: 일정한 시간이 지난 뒤.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SAU NÀY: Sau khi một thời gian nhất định trôi qua. -
ㄴㅈ (
남자
)
: 남성으로 태어난 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NAM GIỚI: Người sinh ra với giới tính là nam. -
ㄴㅈ (
늦잠
)
: 아침에 늦게까지 자는 잠.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGỦ DẬY MUỘN: Việc ngủ đến tận sáng muộn mới dậy. -
ㄴㅈ (
논쟁
)
: 생각이 다른 사람들이 자신의 생각이 옳다고 말이나 글로 다툼.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRANH LUẬN: Việc những người có suy nghĩ khác nhau tranh cãi bằng lời hay bài viết cho rằng suy nghĩ của mình là đúng. -
ㄴㅈ (
내적
)
: 겉으로 보이지 않는 내부적인 것.
☆
Danh từ
🌏 MANG TÍNH BÊN TRONG, NỘI TẠI: Những điều bên trong, không nhìn thấy từ bên ngoài. -
ㄴㅈ (
내적
)
: 겉으로 보이지 않는 내부적인.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NỘI TẠI, THUỘC VỀ BÊN TRONG: Thuộc về bên trong không được nhìn thấy từ bên ngoài. -
ㄴㅈ (
내지
)
: ‘대략 얼마에서 얼마까지’의 뜻을 나타내는 말.
☆
Phó từ
🌏 KHOẢNG… ĐẾN: Từ thể hiện nghĩa 'đại khái từ bao nhiêu đến bao nhiêu'. -
ㄴㅈ (
냉정
)
: 생각이나 행동이 감정에 좌우되지 않고 침착함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀM TĨNH, SỰ BÌNH TĨNH, SỰ TRẦM TĨNH: Việc suy nghĩ hay hành động bình tĩnh và không bị lung lay bởi một tình cảm nào đó. -
ㄴㅈ (
눈짓
)
: 눈을 움직여 상대에게 무엇을 알리거나 지시하는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RA HIỆU BẰNG MẮT: Việc cử động mắt nhằm chỉ thị hoặc thông báo cho ai biết điều gì. -
ㄴㅈ (
농장
)
: 땅, 기구, 가축 등 농사에 필요한 것들을 갖추고 농업을 경영하는 곳.
☆
Danh từ
🌏 NÔNG TRƯỜNG, NÔNG TRẠI: Nơi có các dụng cụ cần thiết khi làm đồng áng như đất, công cụ, gia súc và hoạt động sản xuất nông nghiệp. -
ㄴㅈ (
낙제
)
: 진학이나 진급을 하지 못함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LƯU BAN: Việc không đạt được tiêu chuẩn nhất định nên không thể tiếp tục học hoặc lên lớp. -
ㄴㅈ (
남짓
)
: 크기, 수, 부피 등이 어느 한도보다 조금 더 되는 정도.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 HƠN MỘT CHÚT, HƠI NHỈNH HƠN MỘT CHÚT: Mức độ mà kích cỡ, số lượng, khối lượng..vượt quá hạn độ nào đó một chút. -
ㄴㅈ (
냉전
)
: 나라 사이에 직접 무력을 써서 싸우지는 않지만 경제, 외교 등에서 서로 적으로 여기며 대립하는 상태.
☆
Danh từ
🌏 CHIẾN TRANH LẠNH: Trạng thái đối lập giữa các quốc gia, mặc dù không trực tiếp sử dụng vũ lực nhưng coi nhau như kẻ địch về kinh tế, ngoại giao... -
ㄴㅈ (
녹지
)
: 자연적으로 풀이나 나무가 많거나 계획적으로 풀이나 나무를 많이 심은 곳.
☆
Danh từ
🌏 VÀNH ĐAI XANH, VÙNG ĐẤT XANH: Nơi có nhiều cây và cỏ xanh tự nhiên, hoặc nơi trồng cây và cỏ xanh theo quy hoạch. -
ㄴㅈ (
누전
)
: 전기가 전깃줄 밖으로 새어 흐름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RÒ ĐIỆN, SỰ HỞ ĐIỆN: Việc điện rò rỉ thoát ra bên ngoài đường dây điện. -
ㄴㅈ (
논증
)
: 어떤 주장이나 이론의 옳고 그름을 논리적인 이유를 들어 증명함. 또는 그 근거나 이유.
☆
Danh từ
🌏 LUẬN CHỨNG, SỰ LẬP LUẬN: Việc đưa ra lý do minh chứng một cách lô gic sự đúng đắn hay sai trái của chủ trương hay lý luận nào đó. -
ㄴㅈ (
내장
)
: 척추동물의 가슴이나 배 속에 있는 여러 가지 기관.
☆
Danh từ
🌏 NỘI TẠNG: Các cơ quan trong lòng hay bụng của động vật có xương sống.
• Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104)