🌟 녹지 (綠地)

  Danh từ  

1. 자연적으로 풀이나 나무가 많거나 계획적으로 풀이나 나무를 많이 심은 곳.

1. VÀNH ĐAI XANH, VÙNG ĐẤT XANH: Nơi có nhiều cây và cỏ xanh tự nhiên, hoặc nơi trồng cây và cỏ xanh theo quy hoạch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공원 녹지.
    Park green.
  • 녹지 공간.
    Green space.
  • 녹지 환경.
    Green environment.
  • 녹지가 생기다.
    Getting green.
  • 녹지를 확보하다.
    Securing green areas.
  • 녹지로 만들다.
    Make green.
  • 도시의 주변 지역에 녹지가 조성되어 지역의 경관이 한층 좋아졌다.
    Green areas have been created in the surrounding areas of the city, further enhancing the landscape of the area.
  • 관청이 녹지에 건물을 세우기로 했다는 소식에 환경 단체들이 반발하고 있다.
    Environmental groups are protesting the news that the government has decided to build a building in the green area.
  • 이 공간을 녹지로 만든다면서요?
    I heard you made this space green.
    네. 나무도 많이 심고 예쁘게 꾸민다고 하던데요.
    Yes, i heard they plant a lot of trees and decorate them beautifully.
Từ tham khảo 녹지대(綠地帶): 자연환경을 보호하고 공해를 막기 위해 도시의 안이나 그 주변에 나무와 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 녹지 (녹찌)
📚 thể loại: Thông tin địa lí  


🗣️ 녹지 (綠地) @ Giải nghĩa

🗣️ 녹지 (綠地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104)