🌟 일자리

☆☆   Danh từ  

1. 일터나 직장과 같이 직업으로 삼아 일하는 곳.

1. CHỖ LÀM: Nơi làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 안정된 일자리.
    Stable jobs.
  • 일자리 대책.
    Job measures.
  • 일자리 제안.
    Job offers.
  • 일자리 창출.
    Job creation.
  • 일자리를 구하다.
    Look for a job.
  • 일자리를 알아보다.
    Look for a job.
  • 일자리를 제공하다.
    Provide employment.
  • 일자리를 찾다.
    Looking for a job.
  • 나는 지금 다니는 회사 몰래 다른 일자리를 알아보고 있다.
    I'm looking for another job behind my back.
  • 삼촌은 대학을 졸업하고 일자리를 구하기 위해 이곳저곳 입사 지원서를 내고 있다.
    Uncle is applying for a job here and there to get a job after graduating from college.
  • 혹시 너희 회사에 남는 일자리 하나 없을까?
    Is there any job left in your company?
    얼마 전에 신입 사원을 뽑아서 아마 빈자리가 없을 거야.
    I just hired a new employee, so there's probably no vacancy.
Từ đồng nghĩa 직장(職場): 돈을 받고 일하는 곳., 돈을 받고 하는 일.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일자리 (일ː짜리)
📚 thể loại: Nghề nghiệp   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  


🗣️ 일자리 @ Giải nghĩa

🗣️ 일자리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52)