🌟 자율 (自律)

  Danh từ  

1. 남의 지배나 구속을 받지 않고 스스로의 원칙에 따라 자신의 행위를 통제하는 일.

1. SỰ TỰ DO: Sự không theo một nguyên tắc hay điều khiển hành vi và không bị bắt buộc, thống trị của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 학생 자율.
    Student autonomy.
  • 자율 결정.
    Self-determination.
  • 자율 복장.
    Voluntary attire.
  • 자율 의사.
    An autonomous doctor.
  • 자율에 따르다.
    Subject to autonomy.
  • 자율에 맡기다.
    Leave to autonomy.
  • 지수는 누가 시키지 않았는데도 학교에 남아 자율 학습을 한다.
    Jisoo stays at school for self-study even though no one tells her to.
  • 봉사 활동을 학생 자율에 맡겼더니, 강제로 참여하게 했을 때 보다 참여하는 학생이 늘었다.
    As a result of leaving volunteer work to students' autonomy, more students are participating than when they were forced to participate.
  • 주말에도 정장을 입고 출근해야 합니까?
    Do i have to wear a suit to work on weekends?
    주말에는 정장을 입든, 청바지를 입든 자율 복장이에요.
    On weekends, it's self-dressing, whether it's suits or jeans.
Từ trái nghĩa 타율(他律): 자신의 의지와 상관없이 정해진 규칙이나 다른 사람의 명령에 따라 행동하는 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자율 (자율)
📚 Từ phái sinh: 자율적(自律的): 남의 지배나 구속을 받지 않고 스스로의 원칙에 따라 자신의 행위를 통제… 자율적(自律的): 남의 지배나 구속을 받지 않고 스스로의 원칙에 따라 자신의 행위를 통제…
📚 thể loại: Thái độ   Giáo dục  

🗣️ 자율 (自律) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28)