🌟 창가 (窓 가)

☆☆   Danh từ  

1. 창문과 가까운 곳이나 옆.

1. CẠNH CỬA SỔ: Chỗ gần hay bên cạnh cửa sổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 창가로 다가가다.
    Approach the window.
  • 창가에 기대다.
    Lean against the window.
  • 창가에 서다.
    Stand by the window.
  • 창가에 앉다.
    Sitting by the window.
  • 창가에서 책을 읽다.
    Read a book by the window.
  • 나는 창가로 다가가 밖을 내다보았다.
    I approached the window and looked out.
  • 어머니는 창가 자리에 앉아 햇빛을 쬐며 바깥 경치를 구경하고 계셨다.
    Mother was sitting by the window, enjoying the sun and watching the view outside.
  • 빛이 강해서 눈을 제대로 뜰 수가 없어요.
    The light is too strong to open my eyes properly.
    창가에 커튼을 달면 어때요?
    Why don't we hang curtains by the window?
Từ đồng nghĩa 창문가(窓門가): 창문과 가까운 곳이나 옆.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창가 (창까)
📚 thể loại: Kết cấu nhà ở   Du lịch   Sinh hoạt nhà ở  

🗣️ 창가 (窓 가) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)