🌟 창가 (窓 가)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 창가 (
창까
)
📚 thể loại: Kết cấu nhà ở Du lịch Sinh hoạt nhà ở
🗣️ 창가 (窓 가) @ Ví dụ cụ thể
- 카페의 창가 자리의 그 커플은 다정히 앉아 서로 이야기를 주고받고 있었다. [다정히 (多情히)]
- 미리 식당을 예약한 우리는 전망이 좋은 창가 자리로 안내되었다. [안내되다 (案內되다)]
- 남자 친구는 나를 위해 레스토랑의 창가에 있는 예약석을 미리 준비해 두었다. [예약석 (豫約席)]
- 네. 창가 쪽 자리로 예약했어요. [예약석 (豫約席)]
- 옆집 창가 쪽에서 불이 확확 일더니 순식간에 옆집으로 옮겨 붙더군요. [확확]
- 우리는 식당에 들어가 안을 휘 살펴보고 창가 자리에 앉았다. [휘]
- 지수는 창가 자리에 앉아 책을 읽다가 가끔씩 창문을 힐끔했다. [힐끔하다]
- 볕이 들이비치는 창가. [들이비치다]
- 창가 자리가 전망이 탁 트여서 좋은 것 같아. [전망 (展望)]
- 창가. [가]
- 햇빛이 드는 창가 쪽을 제외하고 그늘이 지는 음지에서 말리세요. [음지 (陰地)]
- 창가 옆 자리에 미니스커트로 간신히 허벅지를 가린 아가씨가 앉아 있었다. [허벅지]
- 창가 자리. [자리]
- 5시에 세 명, 창가 자리로 예약했는데요. [체크 (check)]
- 창가 아래에 등유 램프에서 나오는 불빛이 운치 있어 보인다. [등유 (燈油)]
- 나는 창가 쪽 좌석에 앉아서 기차 밖의 풍경을 구경했다. [좌석 (座席)]
- 그 식당의 종업원은 손님을 창가 쪽 자리로 안내했다. [손님]
🌷 ㅊㄱ: Initial sound 창가
-
ㅊㄱ (
치과
)
: 이와 더불어 잇몸 등의 지지 조직, 구강 등의 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHA KHOA, BỆNH VIỆN NHA KHOA: Lĩnh vực y học chữa bệnh về răng và tổ chức hỗ trợ như lợi, khoang miệng. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó. -
ㅊㄱ (
친구
)
: 사이가 가까워 서로 친하게 지내는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẠN: Người có quan hệ gần gũi và chơi thân với nhau. -
ㅊㄱ (
최고
)
: 정도가 가장 높음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỐI CAO: Mức độ cao nhất. -
ㅊㄱ (
축구
)
: 11명이 한 팀이 되어 주로 발이나 머리를 사용해 상대편의 골에 공을 많이 넣으면 이기는 경기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÓNG ĐÁ: Môn thi đấu mà 11 người làm thành một đội và dùng chủ yếu là đầu và chân đưa bóng vào lưới của đội đối phương để dành chiến thắng. -
ㅊㄱ (
출구
)
: 밖으로 나갈 수 있는 문이나 통로.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LỐI RA, CỬA RA: Đường hay cửa mà có thể đi ra ra ngoài. -
ㅊㄱ (
출근
)
: 일하러 직장에 나가거나 나옴.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI LÀM: Sự đi đến hoặc đến chỗ làm để làm việc. -
ㅊㄱ (
최근
)
: 얼마 되지 않은 지나간 날부터 현재까지의 기간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GẦN ĐÂY: Khoảng thời gian tính từ ngày đã qua chưa lâu cho đến hiện tại. -
ㅊㄱ (
충격
)
: 물체에 급격히 가하여지는 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUNG KÍCH, CÚ VA ĐẬP, SỰ TÁC ĐỘNG: Lực tác động nhanh vào vật thể. -
ㅊㄱ (
착각
)
: 어떤 사물이나 사실을 실제와 다르게 잘못 생각하거나 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NHẦM LẪN: Việc cảm nhận hay suy nghĩ một sự thật hay sự vật nào đó sai khác với thực tế. -
ㅊㄱ (
참가
)
: 모임이나 단체, 경기, 행사 등의 자리에 가서 함께함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM GIA: Việc đến chỗ tổ chức chương trình, trận đấu, đoàn thể hay buổi họp và cùng hoạt động. -
ㅊㄱ (
초기
)
: 어떤 기간의 처음이 되는 시기.
☆☆
Danh từ
🌏 SƠ KÌ: Thời kì đầu tiên của một khoảng thời gian nào đó. -
ㅊㄱ (
창가
)
: 창문과 가까운 곳이나 옆.
☆☆
Danh từ
🌏 CẠNH CỬA SỔ: Chỗ gần hay bên cạnh cửa sổ. -
ㅊㄱ (
창고
)
: 여러 가지 물건을 모아 두거나 넣어 두는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 KHO, NHÀ KHO: Nơi tập hợp hoặc để vào các loại đồ vật. -
ㅊㄱ (
천국
)
: 하늘에 있다는, 평화롭고 모두가 행복해 하는 이상적인 세상.
☆☆
Danh từ
🌏 THIÊN ĐÀNG: Thế giới lý tưởng mà ở đó tất cả mọi người đều hạnh phúc và an bình, có ở trên trời. -
ㅊㄱ (
체계
)
: 일정한 원리에 따라 낱낱의 부분이 잘 짜여져 통일된 전체.
☆☆
Danh từ
🌏 HỆ THỐNG: Tổng thể được thống nhất do những bộ phận rời được kết nối chặt chẽ theo nguyên lý nhất định. -
ㅊㄱ (
초급
)
: 가장 처음이거나 가장 낮거나 쉬운 등급이나 단계.
☆☆
Danh từ
🌏 SƠ CẤP: Giai đoạn hay cấp độ dễ hoặc thấp nhất, hoặc đầu tiên. -
ㅊㄱ (
참고
)
: 살펴 생각하여 도움을 얻음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM KHẢO: Việc xem xét, suy nghĩ và nhận sự giúp đỡ. -
ㅊㄱ (
창구
)
: 안과 밖의 의사소통이 가능하도록 창을 내거나 뚫어 놓은 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẦY: Nơi có đục lỗ hoặc làm thành khung cửa nhỏ để có thể trao đổi giữa bên trong và bên ngoài. -
ㅊㄱ (
추가
)
: 나중에 더 보탬.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BỔ SUNG: Sự thêm vào về sau. -
ㅊㄱ (
출국
)
: 국경을 넘어 다른 나라로 나감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT CẢNH, SỰ XUẤT NGOẠI, SỰ ĐI RA NƯỚC NGOÀI: Việc vượt qua biên giới, đi sang nước khác. -
ㅊㄱ (
충고
)
: 남의 허물이나 잘못을 진심으로 타이름. 또는 그런 말.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHUYÊN BẢO, LỜI KHUYÊN: Việc góp ý chân thành về điều sai sót hay yếu điểm của người khác. Hoặc những lời như vậy.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)