🌟 재생 (再生)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재생 (
재ː생
)
📚 Từ phái sinh: • 재생되다(再生되다): 죽게 되었다가 다시 살아나게 되다., 버리게 된 물건이 모여 새로운… • 재생하다(再生하다): 죽게 되었다가 다시 살아나다., 버리게 된 물건을 모아 새로운 것을…
🗣️ 재생 (再生) @ Giải nghĩa
- 셀로판지 (cellophane紙) : 재생 섬유소로 얇고 투명하게 만들어 여러 가지 색깔을 넣은 종이.
- 셀로판 (cellophane) : 재생 섬유소로 만들었으며 주로 포장용으로 쓰는, 얇고 투명하며 광택이 있는 물질.
🗣️ 재생 (再生) @ Ví dụ cụ thể
- 재생한 기적. [재생하다 (再生하다)]
- 재생한 사과나무. [재생하다 (再生하다)]
- 환자가 재생하다. [재생하다 (再生하다)]
- 회사가 재생하다. [재생하다 (再生하다)]
- 극적으로 재생하다. [재생하다 (再生하다)]
- 김 사장이 이리저리 뛰어 다닌 끝에 부도 직전의 회사가 가까스로 재생하였다. [재생하다 (再生하다)]
- 음성 녹음과 재생 기능을 갖춘 초소형 음향기가 새로 출시되었다. [음향기 (音響機)]
- 재생 종이 사용을 보편화하다. [보편화하다 (普遍化하다)]
- 재생 모드. [모드 (mode)]
- 재생 버튼. [버튼 (button)]
- 이 오디오는 재생 버튼이 어떤 거야? [버튼 (button)]
- 재생 불능. [불능 (不能)]
- 최근 환경 보호 이슈가 급부상하면서 재생 에너지 사업이 각광을 받고 있다. [급부상하다 (急浮上하다)]
- 그래서 용량이 높은 재생 에너지의 개발이 필요합니다. [용량 (容量)]
- 우리 공사는 지난해 헌혈로 모은 헌혈 증서를 재생 불량성 빈혈증을 앓고 있는 어린이들에게 전달했다. [빈혈증 (貧血症)]
🌷 ㅈㅅ: Initial sound 재생
-
ㅈㅅ (
장소
)
: 어떤 일이 일어나는 곳. 또는 어떤 일을 하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƠI CHỐN: Nơi mà việc nào đó xảy ra. Hay nơi làm việc nào đó. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅅ (
점수
)
: 성적을 나타내는 숫자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM SỐ, ĐIỂM: Con số thể hiện thành tích. -
ㅈㅅ (
중심
)
: 어떤 것의 한가운데.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM: Chính giữa của cái nào đó. -
ㅈㅅ (
주소
)
: 집이나 직장, 기관 등이 위치한 곳의 행정 구역상 이름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊA CHỈ: Tên theo khu vực hành chính của nơi mà nhà ở, nơi làm việc hay cơ quan… tọa lạc. -
ㅈㅅ (
주사
)
: 주사기를 통해 사람이나 동물의 몸에 액체로 된 약물을 직접 넣는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TIÊM: Việc trực tiếp đưa thuốc nước dạng chất lỏng vào cơ thể động vật hay người thông qua kim tiêm. -
ㅈㅅ (
주스
)
: 과일이나 채소에서 짜낸 즙. 또는 그것으로 만든 음료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC TRÁI CÂY, NƯỚC ÉP HOA QUẢ: Nước ép từ trái cây hay rau củ. Hoặc thức uống được làm bằng những thứ đó. -
ㅈㅅ (
자식
)
: 아들과 딸, 또는 아들이나 딸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON, CON CÁI: Con trai và con gái. Hoặc con trai hay con gái. -
ㅈㅅ (
자신
)
: 바로 그 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ THÂN, CHÍNH MÌNH, TỰ MÌNH: Chính người đó. -
ㅈㅅ (
점심
)
: 아침과 저녁 식사 중간에, 낮에 하는 식사.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỮA TRƯA: Bữa ăn vào ban ngày giữa bữa tối và bữa sáng. -
ㅈㅅ (
접시
)
: 음식을 담는 데 쓰는 납작하고 평평한 그릇.
☆☆☆
Danh từ
🌏 JEOPSI; ĐĨA: Đồ đựng dẹt và phẳng dùng vào việc chứa thức ăn. -
ㅈㅅ (
조심
)
: 좋지 않은 일을 겪지 않도록 말이나 행동 등에 주의를 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẨN THẬN, SỰ CẨN TRỌNG, SỰ THẬN TRỌNG: Việc chú ý vào hành động hay lời nói... để không phải trải qua sự việc không tốt. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn.
• Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)