🌟 재생 (再生)

☆☆   Danh từ  

1. 죽게 되었다가 다시 살아남.

1. SỰ TÁI SINH, SỰ HỒI SINH, SỰ SỐNG LẠI: Việc đã chết rồi sống lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재생의 소원.
    A wish for regeneration.
  • Google translate 재생이 되다.
    Regenerate.
  • Google translate 재생이 어렵다.
    Hard to regenerate.
  • Google translate 재생을 원하다.
    Want to regenerate.
  • Google translate 재생을 포기하다.
    Abandon regeneration.
  • Google translate 사람의 숨이 끊어진 지 두 시간 만에 재생을 하는 기적이 일어났다.
    A miracle of regeneration occurred two hours after a person's loss of breath.
  • Google translate 새로운 치료법이 개발되어 암 환자들에게도 재생의 기회가 생겼다.
    New treatments have been developed, giving cancer patients a chance to regenerate.
Từ đồng nghĩa 갱생(更生): 거의 죽기 직전의 상태에서 다시 살아남., 잘못된 마음이나 생활을 고쳐서 …
Từ đồng nghĩa 소생(蘇生/甦生): 죽어 가던 것이 다시 살아남.
Từ đồng nghĩa 회생(回生): 죽어 가던 것이 다시 살아남.

재생: resurrection,さいせい【再生】,renaissance,renacimiento,إحياء، بعث,дахин төрөх, дахин амилах,sự tái sinh, sự hồi sinh, sự sống lại,การฟื้น, การคืนชีพ, การฟื้นคืนชีพ,kelahiran kembali, reinkarnasi,возрождение; воскресение; второе рождение,重生,再生,复活,

2. 버리게 된 물건을 모아 새로운 것을 만들어 씀.

2. SỰ TÁI CHẾ: Việc thu gom đồ vật được bỏ đi rồi làm ra cái mới và dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재생 종이.
    Replay paper.
  • Google translate 재생 타이어.
    Returning tires.
  • Google translate 재생 화장지.
    Regenerative toilet paper.
  • Google translate 재생이 가능하다.
    Reproducible.
  • Google translate 재생을 하다.
    To regenerate.
  • Google translate 쓰레기 중에서 재생이 가능한 것을 분리수거하면 환경 보호에 도움이 된다.
    Separating recyclable waste from waste helps protect the environment.
  • Google translate 재생 종이는 흰 새 종이에 비해 가격이 저렴하다.
    Recycled paper is cheaper than white new paper.
  • Google translate 폐기된 타이어는 어디에 쓰일까?
    What will the discarded tires be used for?
    Google translate 재생 타이어를 만드는 데 쓰인대.
    Used to make retreaded tires.

3. 녹음이나 녹화를 한 테이프나 시디를 틀어 원래의 음이나 영상을 다시 들려주거나 보여 줌.

3. (SỰ) CHƠI LẠI, HÁT LẠI: Mở lại âm thanh hoặc hình ảnh vừa mới nghe hoặc xem (playback).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재생 기능.
    Regeneration function.
  • Google translate 재생 단추.
    Play button.
  • Google translate 재생이 되다.
    Regenerate.
  • Google translate 재생을 시키다.
    Regenerate.
  • Google translate 재생을 하다.
    To regenerate.
  • Google translate 그동안 이 테이프를 하도 많이 들었더니 이제 재생을 시키면 늘어진 소리가 난다.
    I've listened to this tape so much that now i hear a loose sound when i play it.
  • Google translate 비디오 기계가 고장이 났는지 재생 버튼을 눌러도 화면에 아무것도 안 나온다.
    The video machine must have broken down, so even if you press the play button, nothing appears on the screen.
  • Google translate 이 녹음기로 녹음을 한 다음에 틀어 보았는데 아무 소리도 안 들려.
    I've been recording with this tape recorder, and i've tried to play it, but i can't hear anything.
    Google translate 이것은 원래 녹음만 되고 재생 기능은 없어.
    This is only the original recording and there is no playback function.

4. 없어지거나 상했던 생물체의 한 부분이 다시 생기거나 자라남.

4. (SỰ) HỒI PHỤC: Một phần của vật thể sống mất đi hoặc tổn thương lại sinh ra hoặc lớn lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연골 재생.
    Cartilage regeneration.
  • Google translate 피부 재생.
    Skin regeneration.
  • Google translate 재생 능력.
    Regeneration ability.
  • Google translate 재생이 되다.
    Regenerate.
  • Google translate 재생이 빠르다.
    Fast to regenerate.
  • Google translate 재생을 촉진하다.
    Promote regeneration.
  • Google translate 상처에 물이 들어가지 않도록 해야 덧나지 않고 재생이 잘 된다.
    The wound should be kept from getting water into the wound so that it does not get infected and regenerates well.
  • Google translate 손상된 연골의 재생이 빨라지게 하려면 칼슘을 많이 섭취해야 한다.
    To speed up the regeneration of damaged cartilage, you need to take a lot of calcium.
  • Google translate 요즘 피곤한지 얼굴이 많이 상했구나.
    You've been tired lately, and your face has been very damaged.
    Google translate 응. 나이가 들어서 그런지 피부 재생 능력이 점점 떨어지는 것 같아.
    Yeah. maybe it's because i'm getting older, but my skin is getting less and less regenerative.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재생 (재ː생)
📚 Từ phái sinh: 재생되다(再生되다): 죽게 되었다가 다시 살아나게 되다., 버리게 된 물건이 모여 새로운… 재생하다(再生하다): 죽게 되었다가 다시 살아나다., 버리게 된 물건을 모아 새로운 것을…


🗣️ 재생 (再生) @ Giải nghĩa

🗣️ 재생 (再生) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59)