🌟 암살 (暗殺)

Danh từ  

1. 주로 정치적으로 중요한 사람을 몰래 죽임.

1. SỰ ÁM SÁT: Việc lén giết chết người, chủ yếu là nhân vật quan trọng về mặt chính trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 암살 미수.
    Attempted assassination.
  • 암살 사건.
    Assassination.
  • 암살 음모.
    An assassination plot.
  • 암살의 배후.
    Behind the assassination.
  • 암살이 되다.
    Be assassinated.
  • 암살을 계획하다.
    Plan an assassination.
  • 암살을 당하다.
    Be assassinated.
  • 암살을 시도하다.
    Attempt an assassination.
  • 암살을 저지르다.
    Commit an assassination.
  • 암살을 하다.
    Assassination.
  • 암살단은 첫 번째 암살 시도가 실패로 돌아가자 포기하지 않고 두 번째 계획을 세웠다.
    When the first assassination attempt failed, the assassins did not give up and made a second plan.
  • 대통령 암살 사건의 정확한 목적과 배후는 여전히 밝혀지지 않은 채 베일에 가려져 있다.
    The exact purpose and background of the president's assassination are still unknown and veiled.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 암살 (암ː살)
📚 Từ phái sinh: 암살당하다(暗殺當하다): 주로 정치적으로 중요한 사람이 몰래 죽임을 당하다. 암살되다(暗殺되다): 주로 정치적으로 중요한 사람이 몰래 죽임을 당하다. 암살하다(暗殺하다): 주로 정치적으로 중요한 사람을 몰래 죽이다.

🗣️ 암살 (暗殺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Luật (42) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Nghệ thuật (23)