🌟 체육관 (體育館)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 체육관 (
체육꽌
)
📚 thể loại: Cơ sở và thiết bị vui chơi giải trí Sở thích
🗣️ 체육관 (體育館) @ Giải nghĩa
- 개관되다 (開館되다) : 도서관, 박물관, 체육관 등의 기관이 운영 준비가 되어 처음으로 문이 열리다.
- 개관 (開館) : 도서관, 박물관, 체육관 등의 기관이 운영 준비를 하여 처음으로 문을 엶.
- 개관식 (開館式) : 도서관, 박물관, 체육관 등의 기관이 운영 준비를 하여 문을 열 때 하는 기념행사.
- 개관하다 (開館하다) : 도서관, 박물관, 체육관 등의 기관이 운영 준비를 하여 처음으로 문을 열다.
🗣️ 체육관 (體育館) @ Ví dụ cụ thể
- 체육관 건립을 둘러싸고 주민들끼리 마찰을 빚고 있습니다. 해결 방안을 마련하셨나요? [타협 (妥協)]
- 저 체육관 문 닫았네. 운영이 어려웠나? [모이다]
- 요즘 체육관 매트가 항상 축축해서 운동을 할 수가 없어. [뒹굴다]
- 유도 선수들이 체육관 매트 위를 뒹굴며 운동해서 그래요. [뒹굴다]
- 체육관 개관식. [개관식 (開館式)]
- 체육관이 개관되다. [개관되다 (開館되다)]
- 얼마 전에 개관된 체육관 가 봤어? [개관되다 (開館되다)]
- 체육관이 개관되다. [개관되다 (開館되다)]
- 승규는 체육관이 개관되는 시간에 맞춰 아침 일찍부터 집을 나섰다. [개관되다 (開館되다)]
- 체육관 건립 문제에 대해서 학교 전체가 떠들고 있다. [떠들다]
- 학교에서는 실내에서도 체육 수업을 할 수 있도록 체육관 건립을 추진하기로 했다. [건립 (建立)]
- 강당 겸 체육관. [겸 (兼)]
🌷 ㅊㅇㄱ: Initial sound 체육관
-
ㅊㅇㄱ (
체육관
)
: 실내에서 운동을 할 수 있게 만든 건물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ THI ĐẤU: Tòa nhà xây để có thể tập thể dục thể thao trong nhà. -
ㅊㅇㄱ (
출입국
)
: 나라 밖으로 나가거나 나라 안으로 들어오는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT NHẬP CẢNH: Sự đi ra ngoài nước hoặc đi vào nước. -
ㅊㅇㄱ (
책임감
)
: 맡아서 해야 할 일이나 의무를 중요하게 여기는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 TINH THẦN TRÁCH NHIỆM: Lòng xem trọng nghĩa vụ hay việc phải đảm trách và phải làm. -
ㅊㅇㄱ (
출입구
)
: 나갔다가 들어왔다가 하는 곳.
☆
Danh từ
🌏 LỐI RA VÀO, CỬA RA VÀO: Nơi ra vào. -
ㅊㅇㄱ (
측우기
)
: 조선 시대에 만든, 비가 내린 양을 재는 기구.
Danh từ
🌏 CHEUKUGI; DỤNG CỤ ĐO LƯỢNG MƯA: Dụng cụ dùng để đo lượng nước mưa, được làm vào thời kì Jo-seon. -
ㅊㅇㄱ (
치욕감
)
: 욕되고 창피스러운 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BỊ SỈ NHỤC: Cảm giác nhục nhã và xấu hổ. -
ㅊㅇㄱ (
차입금
)
: 외부에서 빌린 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN VAY, TIỀN VAY MƯỢN: Tiền vay mượn từ bên ngoài. -
ㅊㅇㄱ (
체온계
)
: 몸의 온도를 재는 데 쓰는 온도계.
Danh từ
🌏 NHIỆT KẾ (ĐO THÂN NHIỆT): Nhiệt kế dùng vào việc đo nhiệt độ của cơ thể. -
ㅊㅇㄱ (
체육계
)
: 체육에 관련된 일을 하는 사람들의 활동 분야.
Danh từ
🌏 GIỚI THỂ THAO: Lĩnh vực hoạt động của những người làm việc liên quan đến thể dục thể thao. -
ㅊㅇㄱ (
촬영기
)
: 영화나 영상 등을 찍는 기계.
Danh từ
🌏 MÁY QUAY PHIM: Máy quay phim hay hình ảnh. -
ㅊㅇㄱ (
축음기
)
: 레고드판에 녹음된 소리를 재생하는 장치.
Danh từ
🌏 MÁY HÁT ĐĨA: Thiết bị phát lại giọng hát đã ghi âm trên đĩa nhựa. -
ㅊㅇㄱ (
축의금
)
: 축하하기 위해 내는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN MỪNG: Tiền đưa để chúc mừng. -
ㅊㅇㄱ (
초읽기
)
: 바둑에서, 기록을 맡은 사람이 둘 차례가 된 기사에게 남은 시간을 초 단위로 알려 주는 것.
Danh từ
🌏 SỰ ĐẾM NGƯỢC: Việc trọng tài cho người đi vòng tiếp theo biết thời gian còn lại tính bằng giây, trong cờ vây. -
ㅊㅇㄱ (
총인구
)
: 어느 나라나 지역에 사는 사람의 전체 수.
Danh từ
🌏 TỔNG DÂN SỐ: Toàn thể số người sống ở đất nước hay khu vực nào đó. -
ㅊㅇㄱ (
체온기
)
: 몸의 온도를 재는 데 쓰는 기구.
Danh từ
🌏 DỤNG CỤ ĐO THÂN NHIỆT: Dụng cụ dùng vào việc đo nhiệt độ của cơ thể. -
ㅊㅇㄱ (
착용감
)
: 옷이나 신발 등을 입거나 신거나 했을 때의 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC MẶC, CẢM GIÁC MANG, CẢM GIÁC ĐỘI: Cảm giác khi đã khoác áo hay mang giày dép...
• Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82)