🌟 체육관 (體育館)

☆☆☆   Danh từ  

1. 실내에서 운동을 할 수 있게 만든 건물.

1. NHÀ THI ĐẤU: Tòa nhà xây để có thể tập thể dục thể thao trong nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동네 체육관.
    Neighborhood gym.
  • Google translate 실내 체육관.
    Indoor gymnasium.
  • Google translate 올림픽 체육관.
    Olympic gymnasium.
  • Google translate 체육관에 가다.
    Go to the gym.
  • Google translate 체육관에서 경기가 열리다.
    A game is held in the gym.
  • Google translate 내 동생은 지난주부터 동네 체육관에서 운동을 시작했다.
    My brother started working out at the local gym last week.
  • Google translate 농구 경기가 열리고 있는 체육관은 관중들의 응원 열기로 뜨거웠다.
    The gym where the basketball game was being held was hot with the crowd cheering.
  • Google translate 우리 배드민턴 치러 갈까?
    Shall we go play badminton?
    Google translate 그래. 체육관에 가서 치자.
    Yeah. let's go to the gym and hit it.

체육관: gym; gymnasium,たいいくかん【体育館】,gymnase,gimnasio,نادٍ رياضي,биеийн тамирын заал,nhà thi đấu,โรงพลศึกษา, โรงกีฬา, โรงพละ, โรงยิม,gedung olah raga,спортивный зал; спортзал,体育馆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체육관 (체육꽌)
📚 thể loại: Cơ sở và thiết bị vui chơi giải trí   Sở thích  


🗣️ 체육관 (體育館) @ Giải nghĩa

🗣️ 체육관 (體育館) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13)