🌟 공군 (空軍)

  Danh từ  

1. 항공기를 사용하여 국가의 안전을 수호하는 일을 맡은 군대.

1. KHÔNG QUÂN: Quân đội dùng máy bay bảo vệ an ninh quốc gia trên không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공군 기지.
    Air force base.
  • 공군 부대.
    Air force units.
  • 공군의 폭격.
    Air force bombing.
  • 공군에 들어가다.
    Enter the air force.
  • 공군에 입대하다.
    Join the air force.
  • 공군으로 복무하다.
    Serving in the air force.
  • 나는 공군에 들어가서 비행 훈련을 했다.
    I went into the air force and trained in flying.
  • 승규는 공군에 자원 입대해 전투기 관리 업무를 담당했다.
    Seung-gyu volunteered to join the air force and was in charge of fighter jet management.
  • 공군에 들어가니까 어때?
    How does it feel to be in the air force?
    비행기도 타 보고 좋아.
    It's nice to ride an airplane.
Từ tham khảo 육군(陸軍): 땅 위에서 전투를 맡아 하는 군대.
Từ tham khảo 해군(海軍): 바다에서 임무를 수행하는 군대.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공군 (공군)
📚 thể loại: Tư pháp và chủ thể trị an   So sánh văn hóa  


🗣️ 공군 (空軍) @ Giải nghĩa

🗣️ 공군 (空軍) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)