🌟 걷히다

Động từ  

1. 구름이나 안개 등이 흩어져 없어지다.

1. TRỞ NÊN TAN, TRỞ NÊN TAN BIẾN: Mây hoặc sương mù tản ra và biến mất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구름이 걷히다.
    Clouds clear.
  • 안개가 걷히다.
    The fog lifts.
  • 연기가 걷히다.
    Smoke is lifted.
  • 화산재가 걷히다.
    Volcanic ash lifts.
  • 황사가 걷히다.
    Yellow dust lifts.
  • 하늘을 덮고 있던 먹구름이 말끔히 걷히고 밝아지기 시작했다.
    The dark clouds that were covering the sky began to clear up and brighten.
  • 공항 측은 항공기 이착륙을 지연하며 안개가 걷히기를 기다렸다.
    The airport delayed the takeoff and landing and waited for the fog to clear.
  • 아빠, 주말인데 우리도 공원으로 소풍 가요.
    Dad, it's the weekend and we're going on a picnic to the park, too.
    오늘은 황사가 심하니 다음 주에 황사가 걷히면 그때 가자.
    The yellow dust is severe today, so let's go when the yellow dust clears next week.

2. 비가 그치고 날씨가 맑아지다.

2. TRỞ NÊN QUANG ĐÃNG: Mưa tạnh và trời trở nên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비가 걷히다.
    The rain has cleared away.
  • 장마가 걷히다.
    The rainy season lifts.
  • 장맛비가 걷히다.
    The monsoon rains come to an end.
  • 장대비가 걷히다.
    Heavy rain is lifted.
  • 폭우가 걷히다.
    Heavy rain clears.
  • 장마가 걷히고 나니 무더위가 찾아왔다.
    After the rainy season had cleared, the heat came.
  • 부슬부슬 내리던 비가 걷히고 햇빛이 들자 무지개가 생겼다.
    When the drizzling rain cleared and the sun came in, there was a rainbow.
  • 자리를 옮겨야 하는데 비가 엄청 내리는군요.
    We have to move, but it's raining cats and dogs.
    여기서 기다리다가 비가 좀 걷히면 그때 나갑시다.
    Let's wait here and when the rain clears up, let's go out then.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 걷히다 (거치다) 걷히어 (거치어거치여) 걷혀 (거처) 걷히니 (거치니)
📚 Từ phái sinh: 걷다: 구름이나 안개 등이 흩어져 없어지다., 비가 그치고 맑게 개다.

🗣️ 걷히다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8)