🌟 요리사 (料理師)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 요리사 (
요리사
)
📚 thể loại: Nghề nghiệp Giới thiệu (tự giới thiệu)
🗣️ 요리사 (料理師) @ Ví dụ cụ thể
- 요리사 아저씨는 우리 식당에서 삼십 년 넘게 일해 온 노병이시다. [노병 (老兵)]
- 승규는 일식당에서 요리사 보조로 일하고 있다. [보조 (補助)]
- 전업 요리사. [전업 (專業)]
- 신출내기 요리사. [신출내기 (新出내기)]
- 맛보는 요리사. [맛보다]
- 요리사가 직접 끓인 해물탕을 맛본다. [맛보다]
- 일식 요리사. [일식 (日食)]
- 궁정 요리사. [궁정 (宮廷)]
- 중화요리 요리사. [중화요리 (中華料理)]
- 중화요리 요리사. [중화요리 (中華料理)]
🌷 ㅇㄹㅅ: Initial sound 요리사
-
ㅇㄹㅅ (
오른손
)
: 오른쪽에 있는 손.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TAY PHẢI: Tay có ở phía bên phải. -
ㅇㄹㅅ (
요리사
)
: 음식 만드는 것을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU BẾP: Người làm nghề chế biến thức ăn. -
ㅇㄹㅅ (
음료수
)
: 마시는 물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC UỐNG: Nước để uống. -
ㅇㄹㅅ (
어르신
)
: (높이는 말로) 남의 아버지.
☆☆
Danh từ
🌏 CHA, BỐ: (cách nói kính trọng) Cha của người khác. -
ㅇㄹㅅ (
유람선
)
: 구경하는 사람들을 태우고 다니는 배.
☆☆
Danh từ
🌏 TÀU THAM QUAN: Tàu chở những người tham quan. -
ㅇㄹㅅ (
오락실
)
: 게임 등의 오락에 필요한 시설이 마련되어 있는 방. 또는 오락을 하는 방.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG CHƠI GAME, PHÒNG GIẢI TRÍ: Phòng được trang bị sẵn các trang thiết bị cần thiết để chơi thư giãn như game. Hoặc phòng chơi thư giãn. -
ㅇㄹㅅ (
이래서
)
: '이리하여서'가 줄어든 말.
☆☆
None
🌏 VÌ LÀM THẾ NÀY: Cách viết rút gọn của '이리하여서'. -
ㅇㄹㅅ (
이력서
)
: 자신의 학력, 경력과 같은 지금까지의 이력을 적은 문서.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢN LÝ LỊCH: Văn bản ghi lý lịch trước nay như học lực, kinh nghiệm của bản thân. -
ㅇㄹㅅ (
언론사
)
: 신문사, 방송국 등 언론을 담당하는 회사.
☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN NGÔN LUẬN: Công ty đảm đương việc ngôn luận như tòa soạn báo, đài truyền thanh truyền hình. -
ㅇㄹㅅ (
열람실
)
: 도서관 등에서 책이나 자료 등을 읽는 방.
☆
Danh từ
🌏 PHÒNG ĐỌC: Phòng làm nơi đọc sách hoặc tài liệu ở thư viện v.v... -
ㅇㄹㅅ (
안락사
)
: 살아날 가망이 없는 환자의 고통을 덜어 주기 위해 본인이나 가족의 동의를 얻은 후 목숨을 끊어 주는 일.
☆
Danh từ
🌏 CÁI CHẾT NHÂN ĐẠO: Việc làm cho bệnh nhân không còn hy vọng sống được ra đi để bớt đau đớn sau khi đã nhận được sự đồng ý từ bản thân người bệnh hoặc của gia đình người bệnh. -
ㅇㄹㅅ (
오름세
)
: 가격 등이 오르는 형세나 상황.
☆
Danh từ
🌏 XU THẾ TĂNG, CHIỀU HƯỚNG TĂNG: Tình hình hay tình thế tăng lên ví dụ như giá cả.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28)