🌟 요리사 (料理師)

☆☆☆   Danh từ  

1. 음식 만드는 것을 직업으로 하는 사람.

1. ĐẦU BẾP: Người làm nghề chế biến thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양식 요리사.
    A western cook.
  • Google translate 보조 요리사.
    Assistant cook.
  • Google translate 출장 요리사.
    A business trip cook.
  • Google translate 한식 요리사.
    A korean cook.
  • Google translate 요리사가 되다.
    Become a cook.
  • Google translate 요리사를 꿈꾸다.
    Dreaming of a cook.
  • Google translate 요리사가 바뀌었는지 이 식당의 음식 맛이 달라졌다.
    Maybe the chef has changed, the taste of the food in this restaurant has changed.
  • Google translate 음식 만드는 것을 좋아하는 동생은 요리사가 되는 것이 꿈이다.
    The younger brother who likes to make food dreams of becoming a cook.
Từ đồng nghĩa 조리사(調理士): 음식점에서 음식을 만드는 사람.

요리사: cook; chef,りょうりにん【料理人】,cuisinier(ère),cocinero, chef,طباخ,тогооч,đầu bếp,พ่อครัว, ผู้ปรุงอาหาร,juru masak, koki,кулинар; повар,料理师,烹饪师,烹调师,厨师,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요리사 (요리사)
📚 thể loại: Nghề nghiệp   Giới thiệu (tự giới thiệu)  

🗣️ 요리사 (料理師) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82)