🌟 억수

  Danh từ  

1. 물이 쏟아지듯이 세차게 많이 내리는 비.

1. MƯA NHƯ TRÚT NƯỚC: Cơn mưa lớn dữ dội như thể trút nước xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 억수 같은 소나기.
    A torrent of showers.
  • 억수 같은 장대비.
    A heavy rain.
  • 억수로 내리다.
    Come down in torrents.
  • 억수로 퍼붓다.
    Spend in torrents.
  • 갑자기 소나기가 억수같이 내려서 비를 다 맞았다.
    Suddenly a shower came down in torrents and got all the rain.
  • 비가 아침에는 가늘게 내리더니 오후가 되자 억수가 되어 내렸다.
    It rained thinly in the morning and then in the afternoon it rained cats and dogs.
  • 비가 어제부터 억수로 퍼붓네.
    It's been raining cats and dogs since yesterday.
    어제 일기예보에서 장마가 시작됐다고 했어.
    Yesterday's weather forecast said the rainy season had begun.

2. 정도가 아주 심함.

2. SỰ TRẦM TRỌNG: Việc mức độ rất nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 억수로 마시다.
    Drink in torrents.
  • 억수로 잘 팔리다.
    Sell like wildfire.
  • 억수로 좋다.
    Extremely good.
  • 억수로 취하다.
    Drunk in torrents.
  • 억수로 흘리다.
    Spill in torrents.
  • 오늘같이 더운 날에는 팥빙수가 억수로 잘 팔린다.
    On a hot day like today, patbingsu is selling like hot cakes.
  • 친구는 술을 억수로 마시더니 금방 취해서 비틀거렸다.
    A friend of mine drank in torrents, and soon got drunk and staggered.
  • 네가 맛있는 거 사주니까 애들이 좋아하지?
    Kids like you because you buy them delicious food, right?
    응, 억수로 좋아하면서 내 말을 잘 듣더라.
    Yes, he liked it a lot and listened to me very well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 억수 (억쑤)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Khí hậu  

📚 Annotation: '억수로'로 쓴다.

🗣️ 억수 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Du lịch (98) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43)