🌟 거문고

  Danh từ  

1. 오동나무로 만들어 여섯 개의 줄을 뜯거나 튕겨서 소리를 내는 한국의 현악기.

1. GEOMUNGO; HUYỀN CẦM: Đàn dây của Hàn Quốc được làm bằng cây hông (Paulownia), đánh hoặc gảy vào sáu dây đàn thì sẽ phát ra tiếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거문고 한 곡조.
    One tune of geomungo.
  • 거문고 가락.
    Geomungo rhythm.
  • 거문고 소리.
    Geomungo sound.
  • 거문고 연주.
    Playing the geomungo.
  • 거문고를 뜯다.
    Open a geomungo.
  • 거문고를 울리다.
    Play the geomungo.
  • 거문고를 타다.
    Ride a geomungo.
  • 그는 손가락으로 현란하게 거문고 줄을 튕기며 연주했다.
    He played brilliantly with his fingers, bouncing the strings of the geomungo.
  • 한복을 입은 여인들이 거문고 가락에 맞추어 춤을 추었다.
    Women in hanbok danced to the tune of geomungo.
  • 김 선생님은 예부터 전해 내려오는 노래들을 거문고로 연주하셨다.
    Mr. kim played old songs in geomungo.
  • 오늘따라 거문고 음색이 좋지 않은 것 같아.
    I don't think geomungo has a good voice today.
    줄이 느슨하지는 않은지 한번 확인해 봐.
    Check to see if the line is loose.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거문고 (거문고)
📚 thể loại: Âm nhạc   Nghệ thuật  


🗣️ 거문고 @ Giải nghĩa

🗣️ 거문고 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197)